- ACW
- Dải điện áp ra: 500~3000VAC,10V/step, ±(2.5%×cài đặt+10V)
- Tần số ra: 50/60Hz, ±0.1%×Cài đặt
- Dải dòng đánh thủng: 0.100~20.00 mA, ±(2.5%×Giá trị đọc+5 counts)
- IR
- Dải điện áp ra: 500~3000VAC,100V/step; ±5%×cài đặt
- Tụ điện: 0.255uH
- Tần số lấy mẫu: 0kHz~40MHz,15 dải điều chỉnh
- Số lần kiểm tra: 1~10 lần liên tục
- IW
- Xung điện áp: 500~3000VAC,100V/step; ±5%×cài đặt
- Tụ điện: 0.022uH
- Tần số lấy mẫu: 50kHz~40MHz,15 dải điều chỉnh
- DRC
- Dải đo: 0.020~0.200~2.000~20.00~200.0~2000~20000Ω; ±(0.3%×Giá trị đọc + 3 counts)
- Nguồn/ điện áp bắt đầu
- Dải điện áp: 20~300V,10V/step; ±(0.3%×Giá trị đọc +0.2%×dải)
- Dải dòng điện: 0.20~2.00~20.00A; ±(0.3%×Giá trị đọc 0.2%×dải)
- Dải công suất làm việc: 1.0~99.9W~6KW; ±(0.8%×Giá trị đọc +0.2%×dải)
- Dải tần số: 45~500Hz; ± 0.1% ×reading
- Điện áp C: 60.0~600.0V; ±0.6%×Giá trị đọc
- Tốc độ: 120~99,999rpm; ±0.1%×Giá trị đọc+1
- PG single:
- Nguồn PG:5V or 12V
- Kiểm tra điện áp: 0.50~15.0V; ±(0.5×Giá trị đọc +2 counts)
- Dải tần số:10~1000Hz; ±0.1%×Giá trị đọc+1 count
- Vòng quay: RW/RS/RI/KEEP
Bình luận