- Thông số đo: Dải đo ; Độ phân giải ; Độ chính xác
- Trở kháng vòng: 0.05…1999Ω ; 0.01…1Ω ; ±(5%giá trị đọc±5Chữ số)
- Đầu nối điện trở trung tính: 0.05…19.99Ω ; 0.01Ω ; ±(5%giá trị đọc±5Chữ số)
- Đầu nối điện trở pha: 0.05…19.99Ω ; 0.01Ω ; ±(5%giá trị đọc±5Chữ số)
- Đầu nối điện trở đất: 0.05…1999Ω ; 0.01…1Ω ; ±(5%giá trị đọc±5Chữ số)
- Dòng ngắn mạch sau: 0…20KA ; 1A ; 10A
- Điện trở: 0…440V ; 1V ; ±(3%giá trị đọc±3Chữ số)
- Tần số chính: 10…200Hz ; 0.1Hz ; ±(1%giá trị đọc±3Chữ số)
- Điện áp tiếp xúc: 25V/50V(Tùy chọn) ; ___ ; ___
Bình luận