- Đo điện áp chịu đựng
- Điện áp đầu ra:
- AC: 0.05 —5.00kV ± (2% giá trị đọc +5 chữ số) , (50Hz、60Hz optional)
- DC: 0.05 —6.00kV ± (2% giá trị đọc+5 chữ số)
- Tỷ lệ điều chỉnh điện áp: ≤ (1% - 5V)(công suất định mức)
- Dải đo dòng điện:
- AC: 0.000mA – 10.00mA ±(2% giá trị đọc+2 chữ số)
- DC: 0uA –5.00mA ±(2% giá trị đọc+2 chữ số)
- Chức năng xả: Xả sau khi đo(DCW)
- Kiểm tra điện trở cách điện
- Điện áp đầu ra: 0.10kV – 1.00kV ±(2%giá trị đọc+2V)
- Dải kiểm tra điện trở: 1MΩ– 9999MΩ
- Độ chính xác kiểm tra diện trở:
- 500V- 1000V: 1MΩ– 1000MΩ ±(5%giá trị đọc+2 chữ số) ;1000MΩ–9999MΩ ±(10%giá trị đọc+2 chữ số)
- 100V- 500V: 1MΩ– 1000MΩ ±(10%giá trị đọc+2 chữ số)
- Chức năng xả: Xả sau khi đo
- Phát hiện Arc
- Dải đo:
- AC: 1 – 9 cấp (mặc định 5)(20mA、18mA、16mA、14mA、12mA、10mA、7.7mA、5.5mA、2.8mA respectively)
- DC: 1 – 9 cấp
- Thông số chung:
- Bộ nhớ: 5 nhóm
- Thời gian tăng điện áp: 0.1s – 999.9s
- Cài đặt thời gian đo (AC/DC): 0.2s – 999.9s
- Thời gian chờ (IR): 0.2s – 999.9s
- Độ chính xác thời gian: ±(1%+0.1s)
- Giao diện:
- Tiêu chuẩn: HANDLER, RS232, USBDRV(giao diện PC), USBHOST(USB port)
Bình luận