- Dải bước sóng: 1310±25nm,1550±25nm , 1625±25nm
- Loại cáp quang: SM(Single Mode-ITU TG652)
- Dải động : 42/40/39 dB
- Số cổng conector : 1
- Chức năng đo : Distance, Loss, Return loss, Return loss
- Khoảng cách đo: 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10, 20, 30, 50, 100, 200, 300, 400, 512 km
- Bề rộng xung: 3, 10, 20, 30, 50, 100, 200, 300, 500, 1000, 2000, 5000, 10000, 20000 ns
- Đơn vị đo: dBm, mW, µW, nW Relative: dB
- Độ chính xác: ±5%, ±0.5 Db
- Chuẩn đầu nối; SC , FC , LC
- Độ phân giải:0,01
- Dead zone : 3,5 / 4.4 m
- Chức năng phân tích : Multi Trace Analysis, Two-Way Trace Analysis, Difference Trace Analysis, Section Analysis, Macro Bending Analysis
- Chức năng khác : Multi Fiber Project, Fault Locator, Work Completion Notice, File report, Auto event search, Pass/Fail judgment, Schedule Measurement (Option), Smart Mapper (Option)
- Memory and logging function: 10 to 256000 data
- Màn hình hiển thị : 8,4 inch TFT LCD
- Kết nối USB 2.0 , Ethernet TCP/IP
- Nhiệt độ hoạt động: -20 to 60°C
- Độ ẩm: 20 to 85% RH
- Nguồn: 100 to 240 VAC, 50/60 Hz Pin sử dụng 6 giờ khi sạc đầy
Bình luận