- Đo vạn năng
- Chức năng: Dải đo tối đa - Độ phân giải - Độ chính xác cơ bản
- Điện áp DC: 1000V ; 0.1V ; ±(0.06% giá trị đọc + 4chữ số)
- Điện áp AC: 1000V ; 0.1V ; ±(1.0% giá trị đọc + 30 chữ số)
- Dòng điện DC: 10A ; 0.001A ; ±(1.0% giá trị đọc + 3 chữ số)
- Dòng điện AC: 10A ; 0.001A ; ±(1.5% giá trị đọc + 30chữ số)
- Điện trở: 40MΩ ; 0.0001MΩ ; ±(0.3% giá trị đọc + 4 chữ số)
- Tần số: 40MHz ; 0.01MHz ; ±(0.1% giá trị đọc + 1 chữ số)
- Chế độ làm việc: 0.1 ~ 99.90% ; 0.01% ; ±(1.2% giá trị đọc + 2 chữ số)
- Nhiệt độ: -50 ~ 1200°C/ -58 ~ 2192°F ; 0.1°C / 0.1°F ; ±(1.0% giá trị đọc + 2.5°C/4.5°F)
- 4-20mA%: -25 ~ 125% ; 0.01% ; ±50 chữ số
- Cách điện
- Giới hạn điện áp: 125V (0% ~10%)
- Dải đo - Độ phân giải - Độ chính xác
- 0.125~4.000MΩ ; 0.001MΩ ; ±(2%+10)
- 4.001~40.00MΩ ; 0.01MΩ ; ±(2%+10)
- 40.01~400.0MΩ ; 0.1MΩ ; ±(4%+5)
- 400.1~4000MΩ ; 1MΩ ; ±(5%+5)
- Dòng kiểm tra: 1mA tại Tải 125kΩ
- Dòng ngắn mạch: ≤1mA
- Giới hạn điện áp: 250V (0% ~10%)
- Dải đo - Độ phân giải - Độ chính xác
- 0.250~4.000MΩ ; 0.001MΩ ; ±(2%+10)
- 4.001~40.00MΩ ; 0.01MΩ ; ±(2%+10)
- 40.01~400.0MΩ ; 0.1MΩ ; ±(3%+5)
- 400.1~4000MΩ ; 1MΩ ; ±(4%+5)
- Dòng kiểm tra: 1mA tại Tải 250kΩ
- Dòng ngắn mạch: ≤1mA
- Giới hạn điện áp: 500V (0% ~10%)
- Dải đo - Độ phân giải - Độ chính xác
- 0.500~4.000MΩ ; 0.001MΩ ; ±(2%+10)
- 4.001~40.00MΩ ; 0.01MΩ ; ±(2%+10)
- 40.01~400.0MΩ ; 0.1MΩ ; ±(2%+5)
- 400.1~4000MΩ ; 1MΩ ; ±(4%+5)
- Dòng kiểm tra: 1mA tại Tải 1500kΩ
- Dòng ngắn mạch: ≤1mA
- Giới hạn điện áp: 1000V (0% ~0%)
- Dải đo - Độ phân giải - Độ chính xác
- 1.000~4.000MΩ ; 0.001MΩ ; ±(3%+10)
- 4.001~40.00MΩ ; 0.01MΩ ; ±(2%+10)
- 40.01~400.0MΩ ; 0.1MΩ ; ±(2%+5)
- 400.1~4000MΩ ; 1MΩ ; ±(4%+5)
- Dòng kiểm tra: 1mA tại Tải 1MΩ
- Dòng ngắn mạch: ≤1mA
Bình luận