- Kiểm tra nối đất
- Thiết lập dòng đầu ra: AC3A~30A 50Hz/60Hz,1A/step
- Thang đo nối đất: 10~600mΩ
- Giới hạn trên điện trở: 3A≤dòng ra≤10A, 10~600mΩ; 10A
- Dải đo bù điện trở: 0~200mΩ 1mΩ
- Thiết lập thời gian kiểm tra: 0.5~999.9s 0.1s/step
- Kiểm tra điện trở cách điện
- Tải/dòng đầu ra: 1VA (1000V/1mA) 1mA
- Dải điện áp ra: DC:500V/1000V <1%
- Dải điện trở cách điện: 1.0~2000MΩ
- Thiết lập giới hạn dưới điện trở cách điện: 1.0~99.9 MΩ, 0.1MΩ/step, 100~2000 MΩ 1 MΩ/step
- Kiểm tra AC
- Tải đầu ra: 500VA (AC:5000V/100mA)
- Điều chỉnh đầu ra: 500~5000V, 50Hz/60Hz
- Báo dòng dò: Giới hạn trên: 0.10~99.99mA; Giới hạn dưới: 0.00~99.99mA , 0.01mA/step
- Dải đo dòng dò: 0.10~99.99 mA
- Kiểm tra DC
- Tải đầu ra: 60VA (AC:6000V/10mA)
- Điều chỉnh đầu ra: 500~6000V
- Báo dòng dò: Giới hạn trên: 50~9999μA; giới hạn dưới: 0~9999μA , 1μA
- Dải đo dòng dò: 50~9999μA
- Kiểm tra dòng dò
- Dải dòng dò: Giới hạn trên50~9999μA
- Thiết lập dòng bù: 0~500μA 1μA
- Kiểu dò: tĩnh, động
- Chế độ động ba pha: A mode: ABC-AB-BC-CA
- Kiểm tra công suất:
- Cài đặt công suất:
- Giới hạn trên, một pha:20~6000W; ba pha:60~20000W
- Giới hạn dưới, một pha:0~6000W; ba pha:0~20000W 1W/step
- Dải đo điện áp:AC:50.0V~500.0V, 45~65Hz
- Dải đo dòng điện: AC:0.30~30.00A, 45~65Hz
- Dải đo công suất: 20.0~999.9W; 1.000~9.999kW; 10.00~20.00k; 45~65Hz
- Kiểm tra điện áp bắt đầu thấp:
- Giới hạn trên: 0.30 ~30.00A
- Giới hạn dưới: 0.00 ~30.00A0.01A
- Dải đo điện áp: AC:50.0V~500.0V, 45~65Hz
- Dải đo dòng điện: AC:0.30~30.00A, 45~65Hz
- Biến áp cách điện: Ba pha:20kVA, Một pha: 6kVA
- Cài đặt kiểu DUT: một pha, ba pha 3 đường, 3 pha 4 đường
Bình luận