CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy kiểm tra an toàn điện Ainuo AN9640BV3(F) (5KV AC/6KV DC/100mA)0
Máy kiểm tra an toàn điện Ainuo AN9640BV3(F) (5KV AC/6KV DC/100mA)0

Máy kiểm tra an toàn điện Ainuo AN9640BV3(F) (5KV AC/6KV DC/100mA)


Thương hiệu:

Ainuo

Model:

AN9640BV3(F)

Xuất xứ:

Trung Quốc

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

426X177X550 mm

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  •  Kiểm tra AC
    •  Đầu ra: 500VA(5000V/100mA)
    •  Thiết lập điện áp ra: 100~5000V
      • Độ phân giải : 1V
      • Độ chính xác : +/- (1%)
    •  Thiết lập tần số: 50Hz/60Hz
      • Độ chính xác : +/- 0.1 Hz
    •  Giới hạn trên dòng: 0.0~40.00mA
      • Độ phân giải : 0.01mA
      • Độ chính xác : +/- (1% x giá trị đọc)
    •  Giới hạn dưới dòng:  0.000~9.999mA
      • Độ phân giải : 0.001mA
      • Độ chính xác : +/- (1% x giá trị đọc)
    •  Thiết lập thời gian:  0, 0.5~999.9s
      • Độ phân giải : 0.1s
      • Độ chính xác : +/- (1% x giá trị đọc)
  •  Kiểm tra DC
  •  Đầu ra : 60VA (6000VDC/100mA)
    • Độ phân giải : 1V
    • Độ chính xác : +/- (1%)
  •  Giới hạn dưới dòng : 0.0~999.9A
    • Độ phân giải : 0.1 uA
    • Độ chính xác : +/- (1%)
  •  Giới hạn trên dòng : 0.0~10000A
    • Độ phân giải : 0.1 uA / 1 uA
    • Độ chính xác : +/- (1%)
  •  Thiết lập thời gian : 0, 0.5~999.9s
    • Độ phân giải : 0.1s
    • Độ chính xác : +/- (0.1%)
  •  Kiểm tra điện trở cách điện
  •  Thiết lập điện áp ra: 2500VDC/50GΩ
    • Độ phân giải : 1V
    • Độ chính xác : +/- (1%)
  •  Cài đặt điện trở: 1.00MΩ~50000MΩ
    • Độ chính xác :
    •  100V~499V : 1.00~999.99MΩ, 1000~2000MΩ / +/- (5% x giá trị đọc)
    •  500V~2500V : 1.00~999.9MΩ / (+/-2% x giá trị đọc) ; 1000~9999MΩ / (+/-5% x giá trị đọc) ; 10000~50000MΩ / +/- (15% x giá trị đọc)
    •  Thiết lập thời gian : 0.1~999.9s
      • Độ phân giải : 0.1s
      • Độ chính xác : +/- (1%)
  •  Kiểm tra điện trở nối đất
    •  Dòng ra: max 32A ; điện trở: max 60mΩ, điện áp ngắn mạch: dưới 12V
    •  Thiết lập dòng ra:  2.0~32A
      • Độ phân giải : 0.1A
      • Độ chính xác: +/- (1%)
    •  Thiết lập điện áp ra : 3.0~10.0V
      • Độ phân giải : 0.1V
      • Độ chính xác : +/- 1%
    •  Thiết lập tần số ra: sóng sine 50Hz/60Hz
      • Độ chính xác : 0.1 Hz
  •  Kiểm tra dòng rò :
    •  Điện áp đo kiểm tra :
      • 0.0uA~20mA (45~65Hz / 0.1V)
      • 20.0~300V (+/- 0.4% x giá trị đọc + 0.1% x dải đo)
    •  Dòng tải : 40A
    •  Giới hạn dòng : 0.0uA~20mA
    • Độ phân giải : 0.1uA/1uA/0.01mA
    • Độ chính xác : DC
      •  15Hz < f < 100kHz : +/- (1.5% x giá trị đọc)
      •  100kHz < f < 1000kHz : +/- (5% x giá trị đọc)
    •  Cài đặt dòng dò : 0.0uA~30.00mA
      • Độ phân giải : 0.1uA/1uA/0.01mA
      • Độ chính xác : 15Hz < f < 1000kHz (+/- 10% x giá trị đọc)
    •  Thời gian kiểm tra : 1~999.9
  •  Đo các thông số công suất :
    •  Dải đo : 0.10W~10.00kW
    • Độ phân giải : 0.01W/0.0001kW/0.001kW
    • Độ chính xác :
      •  PF > 0.5 : +/- (0.1% x giá trị đọc + 0.1% x dải đo)
      •  PF < 0.5 : +/- (0.4% x giá trị đọc + 0.1% x dải đo)
    •  Đo điện áp: 10.0~300.0V (pF : < 1.6)
      • Độ phân giải : 0.01V/0.1V
      • Độ chính xác : +/- (0.1% x giá trị đo + 0.1% x dải đo)
      • 45Hz < f < 65Hz
    •  Đo dòng :
      • AC : 0.03~3.999A, 4.00~25.00A, 10mA~40mA (pF < 1.6)
      • Độ phân giải : 0.01mA/0.1mA/0.001A/0.01A
      • Độ chính xác : +/- (0.1% x giá trị đọc + 0.1% x dải đo) 45Hz < f < 65Hz
    •  Thời gian kiểm tra : 0.5-999.9s
  •  Kiểm tra điện áp khởi động :
    •  Đo dòng : 0.02~40.00A / 0.01A / +/- (0.1% x giá trị đọc + 0.1% x dải đo)
    • 45Hz < f < 65Hz
    •  Đo điện áp : 10.0~300.0V / 0.01V, 0.1V / +/- (0.1% x giá trị đọc + 0.1% x dải đo)
    • 45Hz < f < 65Hz
    •  Thời gian kiểm tra : 0.5~999.9
Bộ sản phẩm bao gồm:
Phụ kiện mua thêm:
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Máy kiểm tra an toàn điện Ainuo AN9640BV3(F) (5KV AC/6KV DC/100mA)

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  •  Kiểm tra AC
    •  Đầu ra: 500VA(5000V/100mA)
    •  Thiết lập điện áp ra: 100~5000V
      • Độ phân giải : 1V
      • Độ chính xác : +/- (1%)
    •  Thiết lập tần số: 50Hz/60Hz
      • Độ chính xác : +/- 0.1 Hz
    •  Giới hạn trên dòng: 0.0~40.00mA
      • Độ phân giải : 0.01mA
      • Độ chính xác : +/- (1% x giá trị đọc)
    •  Giới hạn dưới dòng:  0.000~9.999mA
      • Độ phân giải : 0.001mA
      • Độ chính xác : +/- (1% x giá trị đọc)
    •  Thiết lập thời gian:  0, 0.5~999.9s
      • Độ phân giải : 0.1s
      • Độ chính xác : +/- (1% x giá trị đọc)
  •  Kiểm tra DC
  •  Đầu ra : 60VA (6000VDC/100mA)
    • Độ phân giải : 1V
    • Độ chính xác : +/- (1%)
  •  Giới hạn dưới dòng : 0.0~999.9A
    • Độ phân giải : 0.1 uA
    • Độ chính xác : +/- (1%)
  •  Giới hạn trên dòng : 0.0~10000A
    • Độ phân giải : 0.1 uA / 1 uA
    • Độ chính xác : +/- (1%)
  •  Thiết lập thời gian : 0, 0.5~999.9s
    • Độ phân giải : 0.1s
    • Độ chính xác : +/- (0.1%)
  •  Kiểm tra điện trở cách điện
  •  Thiết lập điện áp ra: 2500VDC/50GΩ
    • Độ phân giải : 1V
    • Độ chính xác : +/- (1%)
  •  Cài đặt điện trở: 1.00MΩ~50000MΩ
    • Độ chính xác :
    •  100V~499V : 1.00~999.99MΩ, 1000~2000MΩ / +/- (5% x giá trị đọc)
    •  500V~2500V : 1.00~999.9MΩ / (+/-2% x giá trị đọc) ; 1000~9999MΩ / (+/-5% x giá trị đọc) ; 10000~50000MΩ / +/- (15% x giá trị đọc)
    •  Thiết lập thời gian : 0.1~999.9s
      • Độ phân giải : 0.1s
      • Độ chính xác : +/- (1%)
  •  Kiểm tra điện trở nối đất
    •  Dòng ra: max 32A ; điện trở: max 60mΩ, điện áp ngắn mạch: dưới 12V
    •  Thiết lập dòng ra:  2.0~32A
      • Độ phân giải : 0.1A
      • Độ chính xác: +/- (1%)
    •  Thiết lập điện áp ra : 3.0~10.0V
      • Độ phân giải : 0.1V
      • Độ chính xác : +/- 1%
    •  Thiết lập tần số ra: sóng sine 50Hz/60Hz
      • Độ chính xác : 0.1 Hz
  •  Kiểm tra dòng rò :
    •  Điện áp đo kiểm tra :
      • 0.0uA~20mA (45~65Hz / 0.1V)
      • 20.0~300V (+/- 0.4% x giá trị đọc + 0.1% x dải đo)
    •  Dòng tải : 40A
    •  Giới hạn dòng : 0.0uA~20mA
    • Độ phân giải : 0.1uA/1uA/0.01mA
    • Độ chính xác : DC
      •  15Hz < f < 100kHz : +/- (1.5% x giá trị đọc)
      •  100kHz < f < 1000kHz : +/- (5% x giá trị đọc)
    •  Cài đặt dòng dò : 0.0uA~30.00mA
      • Độ phân giải : 0.1uA/1uA/0.01mA
      • Độ chính xác : 15Hz < f < 1000kHz (+/- 10% x giá trị đọc)
    •  Thời gian kiểm tra : 1~999.9
  •  Đo các thông số công suất :
    •  Dải đo : 0.10W~10.00kW
    • Độ phân giải : 0.01W/0.0001kW/0.001kW
    • Độ chính xác :
      •  PF > 0.5 : +/- (0.1% x giá trị đọc + 0.1% x dải đo)
      •  PF < 0.5 : +/- (0.4% x giá trị đọc + 0.1% x dải đo)
    •  Đo điện áp: 10.0~300.0V (pF : < 1.6)
      • Độ phân giải : 0.01V/0.1V
      • Độ chính xác : +/- (0.1% x giá trị đo + 0.1% x dải đo)
      • 45Hz < f < 65Hz
    •  Đo dòng :
      • AC : 0.03~3.999A, 4.00~25.00A, 10mA~40mA (pF < 1.6)
      • Độ phân giải : 0.01mA/0.1mA/0.001A/0.01A
      • Độ chính xác : +/- (0.1% x giá trị đọc + 0.1% x dải đo) 45Hz < f < 65Hz
    •  Thời gian kiểm tra : 0.5-999.9s
  •  Kiểm tra điện áp khởi động :
    •  Đo dòng : 0.02~40.00A / 0.01A / +/- (0.1% x giá trị đọc + 0.1% x dải đo)
    • 45Hz < f < 65Hz
    •  Đo điện áp : 10.0~300.0V / 0.01V, 0.1V / +/- (0.1% x giá trị đọc + 0.1% x dải đo)
    • 45Hz < f < 65Hz
    •  Thời gian kiểm tra : 0.5~999.9
Bộ sản phẩm bao gồm:
Phụ kiện mua thêm:

Máy kiểm tra an toàn điện Ainuo AN9640BV3(F) (5KV AC/6KV DC/100mA)



Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top