- Dung tích khuấy tối đa(L): 20
- Màn hình điện tử: –
- Tốc độ khuấy(r.p.m.): 100 ∼ 2500
- Thời gian làm việc: liên tục
- Tốc độ khuấy tối thiểu(r.p.m.): 100
- Vật liệu vỏ: nhựa
- Chế độ truyền động: động cơ
- Công suất động cơ (KW): 0.06
- Chế độ cài đặt: thang đo
- Hiển thị tốc độ khuấy: thang đo
- Đặt thời gian: không
- Kích thước ngoài (W*L*H)(mm): 115 x 95 x 240
- Kích thước đóng gói (W*L*H)(mm): 400 x 250 x 210
- Kích thước tấm đặt mẫu ( mm ): 200 x 300
- Độ chịu tải tấm đặt mẫu: 50KG
- Nguồn (50/60Hz) dòng định mức: 100 ∼ 240V
- Trọng lượng tịnh/tổng (kg): 5/6
Bình luận