- Lực tải Max (KN): 300KN
- Dải đo lực (KN): 2%-100% toàn thang tải
- Độ chính xác: ±1% giá trị hiển thị
- Độ phân dải đo chuyển vị: 0.01mm
- Độ chính xác đo biến dạng: ±0.5%F.S
- Tốc độ gia tải theo ứng suất tải: 1-60MPa/S
- Dải điều khiển tốc độ dịch chuyển: 0.5mm/min-50mm/min
- Đường kính kẹp mẫu tròn (mm): Ø10-32
- Bề dầy kẹp mẫu phẳng (mm): 0-15
- Bề rộng kẹp mẫu phẳng (mm): 70
- Khoảng kiểm
- Kéo: 750
- Nén: 650
- Kích thước tấm nén: Ø130
- Khoảng cách gối uốn (mm): 60~450 mm
- Hành trình piston (mm): 250
- Môi trường làm việc: Room temperature 10℃~40℃, relative humidity≤90%
- Nguồn cấp: 3P~380/220v±10%, 50/60Hz
- Kích thước tổng thể (mm):
- Máy chính: 905×580×2260
- Thùng điều khiển: 600×600×1165
Bình luận