- Khả năng tải max (KN): 200
- Kiểu máy: Để bàn khung kép
- Độ chính xác lực: ≤±0.5%
- Dải đo lực (KN): 0.4%--100%F.S
- Độ phân dải lực: 1/300000 giá trị lực max
- Độ chính xác đo dịch chuyển: ±0.5%
- Phân dải đo dịch chuyển: 0.1 μm
- Độ chính xác đo biến dạng: ±0.5%
- Dải điều khiển tốc độ: 0.01-500mm/min (Max 1000mm/min theo đặt hàng)
- Tốc độ điều khiển lực: 0.005-5% F.S / S
- Tốc độ điều khiển biến dạng: 0.005-5% F.S/S
- Dải hằng số biến dạng, lực, độ dịch chuyển: 0.5%-100% F.S
- Độ chính xác điều khiển tốc độ: ≦±1.0% giá trị thiết lập
- Khoảng kiểm kéo (mm): 600
- Khoảng kiểm nén (mm): 1000
- Khoảng cách giữa 2 cột (mm): 580
- Ngàm kẹp kéo (mm)
- Má phẳng: 0~20
- Má tròn: Ø9~26
- Nguồn cấp: 3P-380kW/220V, 4-7.5kW, 50/60Hz
- Môi trường làm việc: Nhiệt độ phòng: 10℃~40℃, độ ẩm thực ≤90%
- Kích thước tổng thể không kể bàn máy tính (mm): 1150×870×2450
Bình luận