- Dải kiểm max (kN): 2
- Dải đo lực hiệu dụng: 2%-100% F.S
- Độ chính xác lực: ±1% of indicated value (±0.5% Theo đơn đặt hàng)
- Độ phân dải lực: 1/300000
- Độ phân dải dịch chuyển dầm tải: 0.01 mm
- Độ chính xác dịch chuyển: ±1%
- Dải tốc độ dịch chuyển: 0.01-500mm/min (Max 1000mm/min as special order)
- Độ chính xác: ±1%
- Khoảng kiểm kéo: 800
- Khoảng kiểm nén: 900
- Kiểu cột đơn (khoảng cách 2 cột): 400
- Mẫu kiểm kéo:
- Bề dầy mẫu phẳng (mm): 0-14
- Đường kính mẫu tròn (mm): Ø4-14
- Khoảng di chuyển dầm tải: 0-1100mm
- Đo biến dạng: ±1% (option)
- Kết nối máy tính: Giao diện chọn thêm
- Kiểu điều khiển: Mô tơ vạn năng và biến tần chính xác cao
- Nguồn cấp: 1P, 220V, 50/60Hz
Bình luận