- Đầu vào
- *Điện áp (DC)(Dải đo/ Dải đầu vào/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
- 100 mV: -10 tới 110 mV/ 10 μV/ ±0.05% giá trị đo ± 30 μV/ Điện trở đầu vào 1MΩ
- * Cảm biến nhiệt (Dải đo/ Dải đầu vào/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
- R: -40 tới 1760°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đo ±3°C (≤100°C); ±0.05% giá trị đo ±2°C (>100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ
- S: -20 tới 1760°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đo ±3°C (≤100°C); ±0.05% giá trị đo ±2°C (>100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ
- B: 400 tới 1800°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đo ±3°C (400 tới 600°C); ±0.05% giá trị đo ±2°C (>600°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ
- E: -200 tới 1000°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đo ±2°C (≤ -100°C)/ ±0.05% giá trị đo ±1°C (> -100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ
- K: -200 tới 1370°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đo ±2°C (≤ -100°C)/ ±0.05% giá trị đo ±1°C (> -100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ
- J: -200 tới 1200°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đo ±2°C (≤ -100°C)/ ±0.05% giá trị đo ±1°C (> -100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ
- T: -200 tới 400°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đo ±2°C (≤ -100°C)/ ±0.05% giá trị đo ±1°C (> -100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ
- N: -200 tới 1300°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đo ±2°C (≤ -100°C)/ ±0.05% giá trị đo ±1°C (> -100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ
- *Điện áp (DC)(Dải đo/ Dải đầu vào/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
- Đầu ra
- * Điện áp (DC)(Dải đo/ Dải đầu ra/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
- 100 mV (Thấp): -10 tới 110 mV/ 0.01 mV/ ±0.05% giá trị đặt ±30 μV/ Dòng điện đầu ra cực đại ±2 mA
- 1V (Cao): -0.10 tới 1.10 V / 0.1 mV/ ±0.05% giá trị đặt ±0.3 mV/ Dòng điện đầu ra cực đại ±2 mA
- * Cảm biến nhiệt (Dải đo/ Dải đầu ra/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
- R: -40 tới 1760°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±3°C (≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±2°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90
- S: -20 tới 1760°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±3°C (≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±2°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90
- B: 400 tới 1800°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±3°C(400 tới 600°C); ±0.05% giá trị đặt ±2°C (>600°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90
- E: -200 tới 1000°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±2°C(≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±1°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90
- K: -200 tới 1370°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±2°C(≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±1°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90
- J: -200 tới 1200°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±2°C(≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±1°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90
- T: -200 tới 400°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±2°C(≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±1°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90
- N: -200 tới 1300°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±2°C(≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±1°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90
- * Điện áp (DC)(Dải đo/ Dải đầu ra/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
Bình luận