- Phạm vi nhiệt độ: -45℃~150℃
- Tốc độ gia nhiệt: 30~100:20 phút; 30~150:40 phút
- Độ chính xác hiển thị: ≤±0.1℃
- Chèn sâu: 160mm
- Đường kính khối ngâm: A 36mm,B、C 32mm
- Độ ổn định của trường nhiệt độ: ≤±0.02℃
- Trường nhiệt độ ngang: ≤±0,05℃
- Trường nhiệt độ thẳng đứng: ≤ 1℃ trong phạm vi 30 mm tính từ đáy khối ngâm
- Đơn vị nhiệt độ: ℃ hoặc ℉
- Độ chính xác nhiệt độ: 0.1%
- Độ chính xác hiển thị: 0,1、0,01、0,001℃ cho tùy chọn
- Tham số đo lường (kênh tiêu chuẩn)
- Kênh tiêu chuẩn của ET3804-150 và ET3804-650is RTD signla ,dải:0~400Ω,độ chính xác:±0.002Ω @(0~50)Ω,±40ppm giá trị đọc @(50~400)Ω,độ phân giải :1mΩ;
- Kênh chuẩn của ET3804-1200 là tín hiệu TC, dải:-18~18mV,độ chính xác:±(0.005%rdg + 2µV), tỷ lệ phân giải: 1µV
- Thông số đo lường ( 2 kênh ) mV:-75~75mV,độ chính xác ±(0.01%rdg + 8uV),độ phân giải 1µV;
- TC:S/R/K/B/N/E/J/T/C/D/G/L/U , tổng cộng 13 loại;
- Ω:0~400Ω、0~4000Ω,độ chính xác:±0.002Ω @(0~25)Ω, ±80ppm đọc @(25~4000)Ω;
- RTD:PT10、PT25、PT50、PT100、PT200、PT500、PT1000、CU10、CU50、CU100、NI100、NI120,v.v.
- dòng điện:30~30mA, độ chính xác ±(0.01%rdg + 2uA);
- điện áp:-30~30V、-12~12V(dải tự động), độ chính xác±(0.01%rdg + 0.6mV);
- Công tắc nhiệt độ:;hỗ trợ công tắc cơ và công tắc điện
- Máy phát nhiệt độ: hỗ trợ máy phát dòng điện và điện áp
- Công suất vòng lặp:DC24V±0.5V,dòng tải lớn nhất :60mA。
- Công suất tối đa: Nhiệt độ thấp:300W,Nhiệt độ trung bình:1200W,Nhiệt độ cao:3000W
- Khối lượng tịnh: Nhiệt độ thấp:13kg,Nhiệt độ trung bình:11kg,Nhiệt độ cao:11kg
- Trọng lượng cả bì: Nhiệt độ thấp:23kg,Nhiệt độ trung bình:18kg,Nhiệt độ cao:18kg,gồm hộp nhôm và hộp carton
- Kích thước: Nhiệt độ thấp:310*190*340mm,Nhiệt độ trung bình, Cao:250*150*310mm
- Môi trường làm việc:
- Nhiệt độ môi trường :0~50℃、độ ẩm liên quan ≤95%(không đóng băng);
- Các thông số đo lường điện phải được đảm bảo trong khoảng 20±5℃
- Nguồn điện: 220VAC±10%,45~60Hz,110VAC±10% tùy chọn
- Lưu trữ dữ liệu: Ghi và xuất dữ liệu xác minh, hỗ trợ tới 250 cảm biến và 2500 bản ghi
- Cổng giao diện: Usb Device、Usb Host、Tcp/IP(LAN)
Bình luận