CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy hiệu chuẩn dòng điện, điện áp PCE-C 4560
Máy hiệu chuẩn dòng điện, điện áp PCE-C 4560

Máy hiệu chuẩn dòng điện, điện áp PCE-C 456


Thương hiệu:

PCE

Model:

C 456

Xuất xứ:

-

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

157 x 85 x 45 mm

Khối lượng:

300 g

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Dải đo:
    • 4 … 20 mA/1uA
    • 0 … 20 mA/1uA
    • 24 mA/1uA
  • Cấp chính xác:
    • ±0,015 % +2 µA của giá trị đo
    • ±0,015 % +2,6 của giá trị đo
    • ±0,015 % +2 µA Của giá trị đo
  • Điện áp nạp vào: 24 V ±10 %
  • Điện trở vào (Rin): <30
  • Điện áp VDC
  • Dải đo
    • 0 ... 10 V/ 1mV
    • 25 V/1mV
    • 50 V/1mV
  • Cấp chính xác
    • ±0,015 % + 2 mV Của giá trị đo
    • ±0,015 % + 2 mV Của giá trị đo
    • ±0,015 % + 4 mV Của giá trị đo
  • Chức năng phát tín hiệu
  • Dòng điện mA
  • Dải phát tín hiệu:
    • 4 … 20 mA/ 1uA
    • 0 … 20 mA /1uA
    • 24 mA / 1uA
  • Cấp chính xác:
    • ±0,015 % +2 µA của giá trị đo
    • ±0,015 % +2,6 µA của giá trị đo
    • ±0,015 % +2 µA của giá trị đo
  • Điện áp VDC
  • Dải phát tín hiệu:
    • 0 ... 10 V/ 1mV
    • 15 V/1mV
  • Cấp chính xác:
    • ±0,015 % + 2 mV của giá trị đo
    • ±0,015 % + 2 mV của giá trị đo
  • (Iout max = 10 mA (a 10 V))
  • (Iout max = 8 mA (a 15 V))
  • Tần số nhiễu thấp: <1 mv="" con="" f="" 100="" hz="" p="">
  • Chức năng kiểm tra liên tục
  • Dải:liên tục
  • Độ phân dải: mở/ đóng
  • (là đóng nếu Z=[0 ... 1 kΩ] và mở nếu Z=[1 kΩ ... ∞ ] )
  • Tính năng chung
  • Màn hình hiển thị: 160 x 160 graphic display
  • Nhiệt độ hoạt động: 0 ... +50 ºC
  • Độ ẩm hoạt động: <85 h="" r="" p="">
  • Nhiệt độ cất giữ: -10 ... +60 ºC
  • Độ ẩm cất giữ: <85 h="" r="" p="">
  • nguồn: pin 4 x AA
  • Thời gian hoạt động:
  • Đo lường U và I  (>40 h)
  • Mo phỏng mA / 24 V  (>10 h)
  • Chế độ chờ  >95 ngày
  • Chỉ thị tình trạng pin: có

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Máy hiệu chuẩn dòng điện, điện áp PCE-C 456
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Dải đo:
    • 4 … 20 mA/1uA
    • 0 … 20 mA/1uA
    • 24 mA/1uA
  • Cấp chính xác:
    • ±0,015 % +2 µA của giá trị đo
    • ±0,015 % +2,6 của giá trị đo
    • ±0,015 % +2 µA Của giá trị đo
  • Điện áp nạp vào: 24 V ±10 %
  • Điện trở vào (Rin): <30
  • Điện áp VDC
  • Dải đo
    • 0 ... 10 V/ 1mV
    • 25 V/1mV
    • 50 V/1mV
  • Cấp chính xác
    • ±0,015 % + 2 mV Của giá trị đo
    • ±0,015 % + 2 mV Của giá trị đo
    • ±0,015 % + 4 mV Của giá trị đo
  • Chức năng phát tín hiệu
  • Dòng điện mA
  • Dải phát tín hiệu:
    • 4 … 20 mA/ 1uA
    • 0 … 20 mA /1uA
    • 24 mA / 1uA
  • Cấp chính xác:
    • ±0,015 % +2 µA của giá trị đo
    • ±0,015 % +2,6 µA của giá trị đo
    • ±0,015 % +2 µA của giá trị đo
  • Điện áp VDC
  • Dải phát tín hiệu:
    • 0 ... 10 V/ 1mV
    • 15 V/1mV
  • Cấp chính xác:
    • ±0,015 % + 2 mV của giá trị đo
    • ±0,015 % + 2 mV của giá trị đo
  • (Iout max = 10 mA (a 10 V))
  • (Iout max = 8 mA (a 15 V))
  • Tần số nhiễu thấp: <1 mv="" con="" f="" 100="" hz="" p="">
  • Chức năng kiểm tra liên tục
  • Dải:liên tục
  • Độ phân dải: mở/ đóng
  • (là đóng nếu Z=[0 ... 1 kΩ] và mở nếu Z=[1 kΩ ... ∞ ] )
  • Tính năng chung
  • Màn hình hiển thị: 160 x 160 graphic display
  • Nhiệt độ hoạt động: 0 ... +50 ºC
  • Độ ẩm hoạt động: <85 h="" r="" p="">
  • Nhiệt độ cất giữ: -10 ... +60 ºC
  • Độ ẩm cất giữ: <85 h="" r="" p="">
  • nguồn: pin 4 x AA
  • Thời gian hoạt động:
  • Đo lường U và I  (>40 h)
  • Mo phỏng mA / 24 V  (>10 h)
  • Chế độ chờ  >95 ngày
  • Chỉ thị tình trạng pin: có

Máy hiệu chuẩn dòng điện, điện áp PCE-C 456


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top