- Chức năng đầu vào:
- Điện áp DC (Dải đo/ Độ phân giải/Độ chính xác/Ghi chú):
- 200 mV: -20 tới 220 mV/ 10 mV/ 0.02 + 0.02/ Trở kháng ≈ 100 MΩ
- 5 V: -0.5 tới 5.5 V/ 0.1 mV/ 0.02 + 0.01/ Trở kháng ≈ 1 MΩ
- 50V: -5 tới 55 V/ 1 mV/ 0.03 + 0.01/ Trở kháng ≈ 1 MΩ
- DC mA (Dải đo/ Độ phân giải/Độ chính xác/Ghi chú):
- 50 mA: -4 tới 55 mA/ 1 mA/ 0.02 + 0.01/ Trở kháng : 5 Ω
- Tần suất (Dải đo/ Độ phân giải/Độ chính xác/Ghi chú):
- 500 Hz: 3 tới 500 Hz/ 0.01 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng: tối thiểu 100 kΩ; Độ nhạy: tối thiểu 3 Vp-p; Chu kỳ hoạt động: 50%
- 5 KHz: 3 Hz tới 5 KHz/ 0.1 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng: tối thiểu 100 kΩ; Độ nhạy: 3 Vp-p; Chu kỳ hoạt động: 50%
- 50 KHz: 3 Hz tới 50 KHz/ 1 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng: 100 kΩ Min; Độ nhạy: tối thiểu 3 Vp-p; Chu kỳ hoạt động: 50%
- Tính liên tục (Dải đo/ Độ phân giải/Độ chính xác/Ghi chú):
- <250 Ω/ Đóng / mở/ —/ —/ Điện áp trong mạch mở: khoảng 2.5 V
- Điện áp DC (Dải đo/ Độ phân giải/Độ chính xác/Ghi chú):
- Chức năng đầu ra:
- Điện áp DC(Dải đo/ Độ phân giải/Độ chính xác/Ghi chú):
- 1000 mV: -100 tới 1100 mV/ 10 mV/ 0.02 + 0.01/ Đầu ra tối đa: 2 mA
- 10 V: -1 tới 11 V/ 0.1 mV/ 0.02 + 0.01/ Đầu ra tối đa: 5 mA
- Điện áp DC(Dải đo/ Độ phân giải/Độ chính xác/Ghi chú):
- Dòng điện DC (Dải đo/ Độ phân giải/Độ chính xác/Ghi chú):
- 20 mA: 0 tới 22 mA/ 1 mA/ 0.02 + 0.02/ Mô phỏng biến áp: 5 tới 28 V Nguồn bên ngoài; 1 KΩ tại 20 mA
- Tần suất (Dải đo/ Độ phân giải/Độ chính xác/Ghi chú):
- 100 Hz: 1 tới 110 Hz/ 0.01 Hz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra: 1 tới 11 Vp-p (xung zero base); Độ chính xác biên độ : ±10% + 0.5 V; Tải tối đa : >100 KΩ; Chu trình hoạt động : 50%
- 1 KHz: 0.1 tới 1.1 KHz/ 1 Hz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra: 1 tới 11 Vp-p (xung zero base); Độ chính xác biên độ : ±10% + 0.5 V; Tải tối đa : >100 KΩ; Chu kỳ hoạt động : 50%
- 10 KHz: 1 tới 11 KHz/ 0.1 KHz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra: 1 tới 11 Vp-p (xung zero base); Độ chính xác biên độ : ±10% + 0.5 V; Tải tối đa : >100 KΩ; Chu kỳ hoạt động : 50%
- Xung (Dải đo/ Độ phân giải/Độ chính xác/Ghi chú):
- 100 Hz: 1 tới 100000 chu kì/ 1 chu kì/ _/ Điện áp đầu ra: 1 tới 11 Vp-p (xung zero base); Độ chính xác biên độ : ±10% + 0.5 V; Tải tối đa : >100 KΩ; Chu kỳ hoạt động : 50%
- 1 KHz: 1 tới 100000 chu kì/ 1 chu kì/ _/ Điện áp đầu ra: 1 tới 11 Vp-p (xung zero base ); Độ chính xác biên độ : ±10% + 0.5 V; Tải tối đa : >100 KΩ; Chu kỳ hoạt động : 50%
- 10 KHz: 1 tới 100000 chu kì/ 1 chu kì/ _/ Điện áp đầu ra: 1 tới 11 Vp-p (xung zero base); Độ chính xác biên độ : ±10% + 0.5 V; Tải tối đa : >100 KΩ; Chu kỳ hoạt động : 50%
- Vòng lặp (Dải đo/ Độ phân giải/Độ chính xác/Ghi chú):
- 24 V: _/ _/ ±10%/ Dòng điện đầu ra tối đa : 25 mA; Chống đoản mạch
- Tần suất (Dải đo/ Độ phân giải/Độ chính xác/Ghi chú):
Bình luận