- Điều kiện làm việc
- Nhiệt độ: 5℃~40℃; Độ ẩm tương đối:<80%(25℃时)
- Độ cao:<2500m
- Tần số công suất: 50Hz±0.5Hz; Nguồn điện:220V±5V
- Dải đo
- Thành phần cùng pha (%):0.0001~200.0; Độ phân giải:0.0001
- Thành phần trực giao(min): 0.001~700.0; Độ phân giải: 0.001
- Trở kháng(Ω): 0.0001~20.0; Độ phân giải:0.0001
- Độ dẫn nạp (ms): 0.0001~20.0; Độ phân giải: 0.0001
- Lỗi cơ bản
- Thành phần cùng pha: ΔX=±(X×2%+Y×2%)±Dx (Class 1 dự trữ)
- Thành phần trực giao: ΔY=±(X×2%+Y×2%×34.48)±Dy (Class 1 dự trữ) “X”, “Y”——Values displayed “Dx, Dy”——Quantization error Dx=2,Dy=5
- Percentage: Class 2 (Class 1 dự trữ)
- Dải hoạt động
- Dòng điện:(1%~149%)In (In =5A) (5%~149%)In (In =1A)
- Điện áp:(5%~149%)Un (Un =100V,150V,100V/) (5%~149%)Un (Un =100V/3)
- Tải trọng làm việc:
- Dòng điện: TO对TX<0.12Ω cosΦ=1
- Điện áp: a对x<0.25VA (100V)
- Kiểm tra cách điện và dòng HV
- Cực TX được nối với cực ( ).
- Ổ cắm điện chịu được điện áp 1.5kV đối với vỏ ngoài trong 1 phút
Bình luận