- Dải tần: 100Mhz
- Số kênh: 4
- Số kênh phân tích logic: 16 kênh
- Tốc độ lấy mẫu: 10Gsa/s
- Rising time: ≤3.5ns
- Bộ nhớ sâu: 500 Mpts (single-channel)
- Tốc độ chụp mẫu sóng: ≥600,000 wfms/s
- Màn hình: 10.1inch, cảm ứng, độ phân giải: 1024 × 600
- Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ± 1%, 50 Ω ± 1%
- Độ suy hao đầu đo: 0.01X, 0.02X, 0.05X, 0.1X, 0.2X, 0.5X,
- 1X, 2X, 5X, 10X, 20X, 50X, 100X, 200X, 500X, and 1000X
- Điện áp vào max: CAT I 300 Vrms, 400 Vpk
- Độ phân giải: 8bits
- Độ nhạy: 1 mV/div ~ 10 V/div
- Độ chính xác: 2% toàn dải đo
- Chế độ Trigger
- Chế độ tự động đo: Vmax, Vmin, Vpp, Vtop, Vbase, Vamp, Vupper, Vmid, Vlower, Vavg, VRMS, Per. VRMS,
- Overshoot, Preshoot, Area, Period Area, and Std Dev,
- Period, Frequency, Rise Time, Fall Time, +Width, -Width, +Duty, -Duty, Positive Pulse Count,
- Negative Pulse Count, Rising Edge Count, Falling Edge Count, Tvmax, Tvmin, +Slew Rate, and -Slew Rate
- Chế độ phát xung tùy ý (Optional)
- Số kênh: 2
- Tốc độ lấy mẫu: 200MSa/s
- Độ phân giải: 14bits
- Dải tần: 25Mhz
- Dạng sóng: Sine, Square, Ramp, Pulse, DC, Noise
- Sine: 100 mHz to 25 MHz
- Square/Pulse: 100 mHz to 15 MHz
- Ramp: 100 mHz to 100 kHz
- Noise: >25 MHz
- Arbitrary Waveform: 100 mHz to 10 MHz
- Chế độ đo điện áp: DC, DC RMS, and AC RMS
- Giao tiếp: USB, LAN, GPIB (Otional)
- Nguồn cấp: 100 V-240 V, 45 Hz-440 Hz
Bình luận