- Băng thông: 40 MHz
- Thời gian tăng: 8.8 ns
- Số kênh: 2
- Độ phân giải trục đứng: 8-bits
- Độ nhạy trục đứng: 2 mV/div – 10 V/div
- Giới hạn bộ lọc: 20 MHz
- Điện áp vào lớn nhất: 400 Vpk, CAT I
- Vào Coupling: GND, DC 1 MΩ, AC 1 MΩ
- Tổng trở vào: 1 MΩ || 18 pF
- Lấy mẫu: 1 GS/s 1 kênh, 500 MS/s cả 2 kênh
- Tấn số lấy mẫu (thời gian tương đương): 25 GS/s
- Thời gian phát hiện đỉnh: 10 ns
- Bộ nhớ: 1 Mpts/Ch
- Bộ nhớ lớn nhất: 2 Mpts
- Giải thời gian: 10.0 ns/div - 50 s/div
- Que đo: 10:1, 1:1
- Chế độ Triggers: Edge, Pulse Width, Video, Slope (Rise Time), Alternate
- Chế độ đo lường: Amplitude, Average, Base, Burst Width, Cyclic RMS, + Duty Cycle, - Duty Cycle, Fall Time, Frequency, Max, Mean, Min, Overshoot, Peak-Peak, Period, Phase, Preshoot, Rise Time, RMS, Top, + Width, - Width.
- Chế độ toán học : cộng, trừ, nhân, chia, FFT
- Bộ nhớ: 20 dạng sóng và 2 tham số sóng
- Giao tiếp vào/ ra: ổ USB, kết nối USB máy tính và máy in
- Hiển thị: màn hình màu 7.0 TFT-LCD, 480 x 234 pixels
- Nguồn : 100 - 240 V AC
Phụ kiện mua thêm:
Bình luận