- Phần chính:
- Băng thông: 100 MHz
- Độ phân giải dọc (A/D): 8 bits
- Tốc độ lấy mẫu: 500 MS/s
- Rise Time: ≤ 3.5 ns
- Horizontal Scale (s/div): 5ns/div - 100s/div, step by 1 - 2 - 5
- Chế độ lấy mẫu: sample, peak detect, average
- Số kênh: 3 (2 main one + 1 auxilary)
- Chiều dài ghi: max 10M
- Khớp nối đầu vào: DC, AC, ground
- Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ± 2%, in parallel with 15 pF ± 5 pF
- Điện áp đầu vào tối đa: 40 V (DC + AC Peak)
- Độ chính xác DC Gain: 3% when ≥ 2 mV
- Độ nhạy dọc: 2 mV/div - 5 V/div
- Loại Trigger: edge, video, slope, pulse
- Chế độ Trigger: auto, normal, single
- Tần số dòng/ trường (video): tiêu chuẩn hỗ trợ: NTSC, PAL and SECAM broadcast systems
- Bộ tạo tín hiệu
- Dạng sóng tiêu chuẩn: sin, vuông, dốc và xung
- Tần số đầu ra: 5 MHz
- Tốc độ lấy mẫu: 25 MSa/s
- Số kênh: 1
- Độ phân giải dọc: 10 bits
- Biên độ dao động: 10 mVpp – 5 Vpp
- Dải bù DC (AC+DC): ± 2.5V
- Trở kháng đầu ra: 50 Ω (typical)
- Thông số chung
- Giao diện giao tiếp: Thiết bị USB (type-C), USB chủ (Hỗ trợ mở rộng Wi-Fi), LAN
- Wi-Fi Module: available in option
- Nguồn điện: 5 - 15 VDC / 1.2A
- Công suất tiêu thụ: ≤ 8 W
Phụ kiện mua thêm:
Bình luận