- Băng thông : 40Mhz
- Số kênh : 2
- Giao diện làm việc
- Màn hình: màn hình TFT LCD 3.5”, màu – Độ phân giải 320x240 – đèn LED nền
- Kiểu hiển thị: 2,500 điểm ảnh thật trên màn hình
- Hiển thị sóng trên màn hình: 2 sóng + 2 tham chiếu + bộ nhớ hoặc tính toán toán học
- Điều khiển: trực tiếp trên phím ở mặt trước & menu trên màn hình thông qua trình duyệt (chính và phụ không có menu ẩn)
- Tích hợp chức năng giúp đỡ tương tác: 11 ngôn ngữ: Pháp, Anh, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Thụy Điển, Rumani, Nga, Phần Lan, Ba Lan, Hà Lan
- Chế độ dao động & độ lệch dọc
- Băng tần: 40 MHz
- Giới hạn băng tần: 1,5 MHz, 5 kHz
- Số kênh: 2 kênh được cách ly hoàn toàn
- Trở kháng ngõ vào: 1 MΩ ±0.5 %, xấp xỉ 17 pF
- Điện áp ngõ vào cực đại: 600 V CAT III – giảm tải -20dB mỗi 10 đơn vị từ 100 kHz
- Độ nhạy dọc: 5 mV đến 200 V/div
- Độ lệch ngang
- Tốc độ quét: 25 ns/div đến 200 s/div – Chế độ cuộn từ 100 ms đến 200 s/div
- Thu phóng theo chiều ngang: hệ số thu phóng: x1, x2, x5
- Kích hoạt
- Chế độ: Tự động, được kích hoạt, 1 lần & kích hoạt cuộn
- Kiểu : biên, độ rộng xung (20 ns – 20 s)
- Kết hợp: AC hoặc DC (tùy thuộc vào kết hợp của các kênh kích hoạt), HF, LF hoặc loại bỏ nhiễu
- Độ nhạy: ≤ 1.2 div p-p lên đến 40 MHz
- Bộ nhớ kỹ thuật số
- Tỷ lệ lấy mẫu tối đa: 2 GS/s ở chế độ EST - 50MS/s ở chế độ 1 lần trên mỗi kênh
- Độ phân giải dọc: 9 bit
- Độ sâu bộ nhớ: 2,500 điểm trên mỗi kênh
- Bộ nhớ người dùng: 2 MB lưu: vệt tia (.trc), chữ (.txt), cấu hình (.cfg) & hình ảnh (.bmp)
- Chế độ GLITCH (đột biến): thời gian ≥ 20 ns – 1,250 cặp giá trị Min/Max
- Các chế độ hiển thị: đường bao, trung bình (hệ số 2 đến 64) và XY (véc tơ)
- Các chức năng khác
- Chức năng MATH: đảo kênh, cộng, trừ, nhân và chia (có thể điều chỉnh tỉ lệ)
- Đo lường bằng con trỏ: 2 con trỏ: V, T, dV, dt đồng thời – độ phân giải màn hình 4 số
- Phép đo tự động: 18 lần hoặc phép đo mức và giai đoạn
- Đo vạn năng
- Thông số chung: 2 kênh, giá trị đo đến 8,000 + thang đo vạch min/max – ghi đồ họa 2,700 phép đo (5 phút đến 1 tháng)
- Các chế độ hoạt động: Hiển thị tuyệt đối hoặc tương đối (tuyệt đối, độ lệch, ref, ref%) – Giám sát (tức thời, Min, Max, trung bình)
- Điện áp AC, DC & AC+DC: 600 mV đến 600 VRMS, 800 mV đến 800 VDC – độ chính xác (VDC) 1 % giá trị+20 số – băng tần 50 kHz
- Điện trở: 80 Ω đến 32 MΩ - cấp chính xác 2% giá trị + 10 số – kiểm tra thông mạch nhanh 10 ms
- Tụ điện: 5 nF đến 5 mF – độ chính xác cơ bản 2 % giá trị +10 số
- Các phép đo khác: tần số, tốc độ quay, kiểm tra diode 3.3 V, nhiệt độ (đầu đo loại K hoặc que đo hồng ngoại)
- Công suất
- Các phép đo: Công suất hiệu dụng 1 pha và 3 pha cân bằng (có hoặc không có trung tính), đồng thời hiển thị dòng điện
- Chế độ phân tích sóng hài
- Phân tích đa kênh: 2 kênh, 31 bậc, tần số cơ bản 40-450 Hz
- Các phép đo đồng thời: Tổng VRMS, THD và lựa chọn các thông số (% cơ bản, pha, tần số, VRMS)
- Thông số kỹ thuật chung
- Ảnh chụp màn hình:lên đến 100 hình (định dạng ".bmp”), có thể xem lại trực tiếp trên thiết bị
- Giao tiếp với máy tính:Giao tiếp USB - quang – phần mềm SX-Metro giao tiếp máy tính tùy chọn riêng (phiên bản CK)
- Nguồn hoạt động :6 pin AA LR6 hoặc 6 pin sạc AA NiMh (thời gian sử dụng lên đến 8h30') hoặc cắm nguồn trực tiếp. Thời gian sạc pin nhanh: 2h30'
- An toàn điện / Tương thích điện từ :IEC61010-1 Ed3 – 600 V CAT III / EN61000-3, 2001 & EN61326-1, 2006
Bình luận