- Dải tần: 200Mhz
- Số kênh: 2
- Tốc độ lấy mẫu: 2GSa/s
- Rise time: < 1.8 ns
- Bộ nhớ sâu: 140 Mpts
- Tốc độ lấy sóng: 140,000 wfms/s
- Đầu vào: DC, AC, GND
- Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ± 2% || (22 pF ±3 pF)
- 50 Ω ± 2%
- Kênh cách ly: DC - Max BW > 35 dB
- Độ phân giải: 8bits
- Độ nhạy: 500 μV/div to 10 V/div (1-2-5 )
- Đầu vào max: 1 MΩ: < 400 Vpk; 50 Ω: < 5 Vrms
- Chế độ Trigger, chế độ tính toán
- Tự động đo: Vpp, Vmax, Vmin, Vamp, Vtop, Vbase, Mean,
- Cmean, Stdev, Cstd, Vrms, Crms, FOV, FPRE, ROV,
- RPRE, Level@Trigger
- Tính năng phân tích logic
- Số kênh: 16
- Tốc độ lấy mẫu: 500MSa/s
- Bộ nhớ sâu 14Mpts/ch
- Đầu vào: ± 20 Vpeak
- Độ chính xác: 3%
- Trở kháng vào: 100 kΩ || 18 pF
- Chức năng phát xung (Optional)
- Dạng sóng: Sine, Square, Ramp, Pulse, DC, Noise,
- Cardiac, Gaus Pulse, Exp Rise
- Dải tần: 25 MHz
- Tốc độ lấy mẫu: 125 MSa/s
- Độ chính xác: ±50 ppm
- Độ phân giải: 14 bits
- Trở kháng ra: 50 Ω ±2%
- Giao tiếp: USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out
- Màn hình: 8” Color TFT-LCD, 800 x 480 Resolution
- Nguồn cấp: 100 to 240 VAC, CAT II, 50 VA Max,45 Hz to 440 Hz
Bình luận