- Dải tần: 70Mhz
- Rise time: 5ns
- Tốc độ lấy mẫu: 1Gsa/s- 1 kênh, 500Msa/s- 2 kênh
- Bộ nhớ sâu: 14Mpts
- Đầu vào: DC,AC,GND
- Trở kháng vào: 1 MΩ ± 2% || (22 pF ±3 pF)50 Ω ± 2%
- Cách ly kênh: >40dB
- Độ phân giải: 8bits
- Độ nhạy: 500uV/div ~10V/div
- Điện áp vào max: 400Vpk
- Độ chính xác: ±3%: 5 mV/div to 10 V/div; ±4%: < 2 mV/div
- Chế độ Trigger
- Chế độ đo: Vpp, Vmax, Vmin, Vamp, Vtop, Vbase, Mean, Cmean,
- Stdev, Cstd, Vrms, Crms, FOV, FPRE, ROV, RPRE,
- Level@Trigger
- Time: +SR, -SR, Period, Freq, +Width, -Width, Rise, Fall,
- BWidth, +Duty, -Duty, Time@Mid
- Giao tiếp: USB, LAN, Trigger out
- - Chế độ phát xung
- Dạng xung: Sine, Square, Ramp, Pulse, DC, Noise ,
- Cardiac, Gaus Pulse, Exp Rise
- Tốc độ lấy mẫu: 125 MSa/s
- Dải tần: 25 MHz
- Độ phân giải: 1 μHz
- Độ chính xác: ±50 ppm
- Chế độ phân tích logic
- Số kênh 16 kênh đầu vào số
- Tốc độ lấy mẫu: 500Msa/s
- Bộ nhớ sâu: 14Mpts/Ch
- Điện áp vào max: 20Vpeak
- Độ chính xác: 3%
- Trở kháng vào: 100 kΩ || 8 pF
- Tần số max: 60Mhz
- Màn hình: 8” Color TFT-LCD, 800 x 480 Resolution
- Nguồn điện: 100 to 240 VAC, CAT II, 50 VA Max, 45 Hz to 440 Hz
- Kích thước: 4.8” x 7.2” x 13.4” (123 x 184 x 340 mm)
Bình luận