- Dải tần: 100Mhz
- Số kênh: 2
- Tốc độ lấy mẫu: 1 GSa/s
- Chiều dài ghi (Record Length): 40,000 points
- Độ phân giải: 8 bit
- Độ nhạy: 2 mV/div -10 V/div
- Điện áp vào: 400 V (DC+AC pk-pk, 1 MΩ input impedance, X10), CAT I
- Độ chính xác: ±50 ppm
- Trở kháng đầu vào: 1 MΩ±2% || 16 pF±3 pF
- Giao tiếp: USB, LAN
- Chế độ Trigger:
- Trigger Types: Edge, Pulse Width, Video*, Slope, Alternating
- Trigger modes: Auto, Normal, Single
- Chế độ đếm tần:
- Dải tần: 10 Hz to 100 MHz
- Độ phân giải: 1Hz
- Độ chính xác: ±0.01%
- Chế độ đo:
- Vpp, Vmax, Vmin, Vamp, Vtop, Vbase, Vavg, Mean, Crms, Vrms,
- ROV, FOV, RPRE, FPRE,
- FREQ, Period, Rise Time, Fall Time, BWid, + Wid, - Wid,
- Duty, - Duty, Phase, FRR, FRF,
- FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF
- Màn hình: 7inch, TFT, 800X480, 64K color
- Nguồn điện: 100-240 VAC, CAT II, 50 VA max, 45 Hz to 440 Hz
Bình luận