- Lực ép định mức (KN): 6300
- Lực lùi (KN): 1250
- Lực đệm (KN): 2500
- Áp suất tối đa của hệ thuỷ lực (MPa): 25
- Hành trình
- Bàn ép (mm): 1000
- Đệm (mm): 400
- Khoảng cách tối đa từ bàn máy tới bàn ép (mm): 1600
- Tốc độ bàn ép
- Xuống (mm/s): 100
- Ép (mm/s): 6-14
- Lên (mm/s): 65
- Kích thước bàn máy
- Trái-Phải (mm): 2600
- Trước-Sau (mm): 1750
- Kích thước đệm
- Trái-Phải (mm): 1950
- Trước-Sau (mm): 1200
- Chiều cao bàn từ sàn (mm): 500
- Công suất tổng (KW): 45
- Trọng lượng tổng (Kg): 77000
- Kích thước chung
- Trái-Phải (mm): 5222
- Trước-Sau (mm): 3785
- Chiều cao từ sàn (mm): 5970
- Chiều sâu từ sàn (mm): 1400
Bình luận