- Lực ép định mức (KN): 630
- Lực lùi (KN): 180
- Lực đệm (KN): 200
- Áp suất tối đa của hệ thuỷ lực (MPa): 25
- Hành trình
- Bàn ép (mm): 450
- Đệm (mm): 180
- Khoảng cách tối đa từ bàn máy tới bàn ép (mm): 900
- Tốc độ bàn ép
- Xuống (mm/s): 120
- Ép (mm/s): 11-15
- Lên (mm/s): 130
- Kích thước bàn máy
- Trái-Phải (mm): 560
- Trước-Sau (mm): 500
- Kích thước đệm
- Trái-Phải (mm): 310
- Trước-Sau (mm): 300
- Chiều cao bàn từ sàn (mm): 750
- Công suất tổng (KW): 11
- Trọng lượng tổng (Kg): 4200
- Kích thước chung
- Trái-Phải (mm): 1420
- Trước-Sau (mm): 1265
- Chiều cao từ sàn (mm): 2698
- Chiều sâu từ sàn (mm):
Bình luận