- Lực ép định mức (KN): 2000
- Lực lùi (KN): 480
- Lực đệm (KN): 600
- Áp suất tối đa của hệ thuỷ lực (MPa): 25
- Hành trình
- Bàn ép (mm): 710
- Đệm (mm): 250
- Khoảng cách tối đa từ bàn máy tới bàn ép (mm): 1120
- Tốc độ bàn ép
- Xuống (mm/s): 100
- Ép (mm/s): 6-15
- Lên (mm/s): 80
- Kích thước bàn máy
- Trái-Phải (mm): 1000
- Trước-Sau (mm): 900
- Kích thước đệm
- Trái-Phải (mm): 800
- Trước-Sau (mm): 630
- Chiều cao bàn từ sàn (mm): 500
- Công suất tổng (KW): 22
- Trọng lượng tổng (Kg): 14200
- Kích thước chung
- Trái-Phải (mm): 2698
- Trước-Sau (mm): 2530
- Chiều cao từ sàn (mm): 4110
- Chiều sâu từ sàn (mm): 800
Bình luận