- ực ép định mức (KN): 10000
- Lực lùi (KN): 1250
- Lực đệm (KN): 3000
- Áp suất tối đa của hệ thuỷ lực (MPa): 25
- Hành trình
- Bàn ép (mm): 1400
- Đệm (mm): 350
- Khoảng cách tối đa từ bàn máy tới bàn ép (mm): 2300
- Tốc độ bàn ép
- Xuống (mm/s): 100
- Ép (mm/s): 13
- Lên (mm/s): 60
- Kích thước bàn máy
- Trái-Phải (mm): 2500
- Trước-Sau (mm): 2000
- Kích thước đệm
- Trái-Phải (mm): 2000
- Trước-Sau (mm): 1500
- Chiều cao bàn từ sàn (mm): 0
- Công suất tổng (KW): 90
- Trọng lượng tổng (Kg): 102000
- Kích thước chung
- Trái-Phải (mm): 5800
- Trước-Sau (mm): 6050
- Chiều cao từ sàn (mm): 8098
- Chiều sâu từ sàn (mm): 2400
Bình luận