- Lực ép định mức (KN): 1000
- Lực lùi (KN): 260
- Lực đệm (KN): 300
- Áp suất tối đa của hệ thuỷ lực (MPa): 25
- Hành trình
- Bàn ép (mm): 700
- Đệm (mm): 300
- Khoảng cách tối đa từ bàn máy tới bàn ép (mm): 1000
- Tốc độ bàn ép
- Xuống (mm/s): 150
- Ép (mm/s): 20
- Lên (mm/s): 80
- Kích thước bàn máy
- Trái-Phải (mm): 720
- Trước-Sau (mm): 580
- Kích thước đệm
- Trái-Phải (mm): 470
- Trước-Sau (mm): 430
- Chiều cao bàn từ sàn (mm): 750
- Công suất tổng (KW): 11
- Trọng lượng tổng (Kg): 6500
- Kích thước chung
- Trái-Phải (mm): 1960
- Trước-Sau (mm): 1620
- Chiều cao từ sàn (mm): 3250
- Chiều sâu từ sàn (mm): 300
Bình luận