- Áp suất làm việc max: 258 bar.
- Tải trọng: 100 tấn
- Hành trình: 380mm
- Điện áp làm việc: 400VAC, 50/60Hz., 3 pha.
- Công suất motor điện: 2.2 kW.
- Sô vòng quay: 3000 vòng.
- Cấp tốc độ: 2
- Cấp bảo vệ: IP54
- Cấp an toàn: Class I.
- Xilanh di động qua lại trên thanh đỡ: Có
- Van điều hướng bằng tay 3 vị trí.
- Đồng hồ áp suất.
- Van an toàn( van tràn).
- Van điều khiển tốc độ
- Lưu lượng tầng 1: 17.2 lít/ phút.
- Lưu lượng tầng 2: 5.64 lít/ phút.
- Khung đỡ sẽ được nâng lên hạ xuống vị trí phù hợp thông qua xilanh.
- Dung tích thùng dầu: 46 lít.
- Tốc độ làm việc: 2.47 mm/ giây.
- Tốc độ tối đa: 7.54 mm/giây.
- Tốc độ hồi về: 9.06 mm/giây.
- Đường kính trong xylanh: 220 mm
- Đường kính trục piston: 90 mm
- Đường kính piston: 120 mm
Bình luận