- Lực dập định mức (KN): 3150
- Hành trình trên lực dập định mức (mm): 8
- Hành trình bàn trượt (mm): 500
- Số hành trình/phút (spm): 15
- Chiều cao tối đa khuôn dập (mm): 500
- Khoảng điều chỉnh khuôn dập (mm): 250
- Kích thước bàn máy
- Trái-Phải (mm): 1400
- Trước-Sau (mm): 1200
- Kích thước mặt dưới bàn trượt
- Trái-Phải (mm): 1400
- Trước-Sau (mm): 1200
- Khoảng cách gib (mm): 1420
- Đệm
- Lực kẹp/đẩy (KN): /
- Số lượng: /
- Hành trình (mm): /
- Áp suất không khí (MPa): 0.55
- Công suất động cơ chính (KW): 45
- Trọng lượng tổng (T): 42
Bình luận