- Lực dập định mức (KN): 4000
- Hành trình trên lực dập định mức (mm): 13
- Hành trình bàn trượt (mm): 400
- Số hành trình/phút (spm): 20
- Chiều cao tối đa khuôn dập (mm): 600
- Khoảng điều chỉnh khuôn dập (mm): 250
- Kích thước bàn máy
- Trái-Phải (mm): 1240
- Trước-Sau (mm): 1000
- Kích thước mặt dưới bàn trượt
- Trái-Phải (mm): 1240
- Trước-Sau (mm): 1000
- Khoảng cách gib (mm): 1250
- Đệm
- Lực kẹp/đẩy (KN): 400
- Số lượng: 1
- Hành trình (mm): 150
- Áp suất không khí (MPa): 0.55
- Công suất động cơ chính (KW): 45
- Trọng lượng tổng (T): 49
Bình luận