- Lực dập định mức (KN): 2500
- Hành trình trên lực dập định mức (mm): 5
- Hành trình bàn trượt (mm): 60
- Số hành trình/phút (spm): 45~70
- Chiều cao tối đa khuôn dập (mm): 450
- Khoảng điều chỉnh khuôn dập (mm): 100
- Kích thước bàn máy
- Trái-Phải (mm): 1100
- Trước-Sau (mm): 900
- Kích thước mặt dưới bàn trượt
- Trái-Phải (mm): 1050
- Trước-Sau (mm): 850
- Khoảng cách gib (mm): 930
- Đệm
- Lực kẹp/đẩy (KN): /
- Số lượng: /
- Hành trình (mm): /
- Áp suất không khí (MPa): 0.55
- Công suất động cơ chính (KW): 30
- Trọng lượng tổng (T): 34
Bình luận