- Lực dập định mức (KN): 2500
- Hành trình trên lực dập định mức (mm): 5
- Hành trình bàn trượt (mm): 180
- Số hành trình/phút (spm): 28
- Chiều cao tối đa khuôn dập (mm): 500
- Khoảng điều chỉnh khuôn dập (mm): 200
- Kích thước bàn máy
- Trái-Phải (mm): 1240
- Trước-Sau (mm): 1200
- Kích thước mặt dưới bàn trượt
- Trái-Phải (mm): 1230
- Trước-Sau (mm): 1000
- Khoảng cách gib (mm): 1110
- Đệm
- Lực kẹp/đẩy (KN): /
- Số lượng: /
- Hành trình (mm): /
- Áp suất không khí (MPa): 0.55
- Công suất động cơ chính (KW): 30
- Trọng lượng tổng (T): 32
Bình luận