- Lực dập định mức (KN): 6300
- Hành trình trên lực dập định mức (mm): 13
- Hành trình bàn trượt (mm): 400
- Số hành trình/phút (spm): 12
- Chiều cao tối đa khuôn dập (mm): 700
- Khoảng điều chỉnh khuôn dập (mm): 250
- Kích thước bàn máy
- Trái-Phải (mm): 1700
- Trước-Sau (mm): 1500
- Kích thước mặt dưới bàn trượt
- Trái-Phải (mm): 1430
- Trước-Sau (mm): 1400
- Khoảng cách gib (mm): 1520
- Đệm
- Lực kẹp/đẩy (KN): /
- Số lượng: /
- Hành trình (mm): /
- Áp suất không khí (MPa): 0.55
- Công suất động cơ chính (KW): 75
- Trọng lượng tổng (T): 92
Bình luận