- Áp suất làm việc max: 259 bar.
- Tải trọng: 100 tấn
- Hành trình: 380mm
- Điện áp làm việc: 400VAC, 50/60Hz., 3 pha.
- Công suất motor điện: 1.5 kW.
- Sô vòng quay: 3000 vòng.
- Cấp tốc độ: 2
- Cấp bảo vệ: IP54
- Cấp an toàn: Class I.
- Xilanh di động qua lại trên thanh đỡ: Có
- Van điều hướng bằng tay 3 vị trí.
- Đồng hồ áp suất.
- Van an toàn( van tràn).
- Van điều khiển tốc độ
- Tầng 1: 11.84 lít/ phút.
- Tầng 2: 2.82 lít/ phút.
- Chiều cao tổng thể A: 2120 mm
- Chiều ngang máy B: 1000 mm
- Chiều rộng chân khung C: 695 mm
- Chiều rộng lọt lòng D: 750 mm.
- Chiều ngang/sâu lọt lòng E: 260 mm.
- Khoảng cách giữa 6 Bước nhảy bàn ép G: 150mm.
- Khung đỡ sẽ được nâng lên hạ xuống vị trí phù hợp thông qua xilamnh ép.
- Dung tích thùng dầu: 41 lít.
- Tốc độ làm việc: 2.07 mm/ giây.
- Tốc độ tối đa: 8.69 mm/giây.
- Tốc độ hồi về: 10.79 mm/giây.
- Đường kính trong xylanh: 170mm
- Đường kính trục piston: 75mm
- Đường kính piston: 100mm.
Bình luận