- Nguồn điện: DC6V alkaline Pin khô(1.5V AAA×4) cho phép làm việc liên tục 20 giờ
- Phương pháp kiểm tra: kẹp đo dòng CT
- Chế độ hiển thị: LCD: 128dots×64dots; Màn hình Blue, chiếu sáng ngược, phù hợp với vị trí tối
- Kích thước LCD: Màn hình: 44mm×27mm
- Kích thước kẹp đo
- Kẹp đo dòng HV:φ48mm
- Kẹp đo dongf LC: φ25×30mm
- Tốc độ lấy mẫu: 3 lần/giây
- Dải đo
- Dò dòng HV: 0.1mA~1000A
- Kẹp đo dòng LV: 0.01mA~10A
- Độ phân dải:
- Dò dòng HV: 0.1mA
- Kẹp đo dòng LV: 0.01mA
- Dẫn động: Dẫn động tự động
- Độ chính xác đo mạch sơ cấp(23℃±3℃,<80%RH)
- 0.0mA~299mA: ±1%±3dgt
- 0~10.0A: ±1.0%±5dgt
- 10.0A~49.9A: ±2%±5dgt
- 50A~199.9A: ±3%±5dgt
- 200A~600A: ±4%±5dgt
- 601A~1000A: ±5%±5dgt
- Độ chính xác đo mạch thứ cấp: 0~10A: ±0.5%±5dgt(23℃±3℃,<70%RH)
- Tỷ số: Tối đa là 1:10 triệu (1.0K7)
- Lưu trữ dữ liệu: 3,000 bộ
- Điện áp nguồn: Kiểm tra điện áp nguồn chịu tải dưới 60kv
- Giao thoa bên ngoài: Không có môi trường điện từ quá mạnh, không cùng tần số giao thoa 433 MHz và 315 MHz
- Nhiệt đọ và độ ẩm làm việc: -25℃~45℃; 80%Rh
- Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản: -10℃~60℃;70%Rh
- Kích thước rod cách điện: φ32mm, 1m/know (Cấu hình chuẩn: 5 knots), mở rộng được
- Chiều dài đầu kẹp đo LV: Tiêu chuẩn: 2m
- Độ bền cách điện
- Dò dòng HV: AC100kV/rms
- Máy chính và kẹp đo dòng LV: AC1000V/rms
- Cấu trúc: Anti-drip II(Dò dòng HV)
Bình luận