Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy dò vị trí đường ống kim loại, dây cáp điện, cáp quang TAKACHIHO MPL-H11S0
Máy dò vị trí đường ống kim loại, dây cáp điện, cáp quang TAKACHIHO MPL-H11S0

Máy dò vị trí đường ống kim loại, dây cáp điện, cáp quang TAKACHIHO MPL-H11S


Thương hiệu:

TAKACHIHO

Model:

MPL-H11S

Xuất xứ:

-

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Bộ phát (TX):
  • Tần số ra:
    • 38kHz   :38kHz±0.02% (tiêu chuẩn)
    • 9.5kHz  :9.5kHz±0.02%  (option)
    • 80kHz  :78.125kHz ±0.02%  (option)
    • 512Hz  :512Hz ±0.02% (chỉ chế độ kết nối trực tiếp)
  • Dual   :9.5kHz /38kHz ±0.02%  (chỉ chế độ kết nối trực tiếp)
  • Công suất ra max / tại 80kHz: 1 w
  • Chế độ hoạt động:
  • Chế độ kết nối trực tiếp, chế độ cảm ứng
  • Chế độ cuộn dây ngoài (optional )
  • Kiểu pin: 8 pin  Alkaline  LR20 “D”
  • Tuổi thọ pin:
    • Chế độ trực tiếp: 50 h (ra 4mA , 20°C /  68°F)
    • Chế độ cảm ứng :  20 h (ra 50% , 20°C /  68°F)
  • Nguồn(5W) :  10h(20°C /  68°F)
  • Chỉ thị trạng thái pin
  • Mình hình hiển thị LCD : thanh  Bar graph  &  số
  • Chỉ thị loa trong  :  cảnh báo, tiếng kêu beep
  • Chức năng đo
  • Dòng điện :  0 đến 300mA
  • Diện áp đường  :  0 đến 250V
  • Bảo vệ đầu ra AC 250V (  512Hz: tự động cắt)
  •  Nhiệt độ hoạt động   -20°C to  50°C /  -4°F to 122°F
  • Kích thước: 261 * 314 * 110mm(10.3" * 12.4" * 4.3")
  •  trọng lượng: 3.7kg/ 8.2lbs
  • Bộ nhận (RX)
  • Tần số hoạt động
  • 38kHz  : 38kHz ±2%
  • 9.5kHz  : 9.5kHz ±2%
  • 80kHz  : 78.125kHz ±2%
  • 512Hz  : 512Hz ±2%
  • Passive Radio Radio : 9k to 33kHz
  • Passive Power
  • 50 / 60Hz : 5th harmonic ( 50 Hz or 60Hz user selectable)
  • 100 /120Hz  : 3ed harmonic ( 100 Hz or 120Hz user selectable)
  • Kiểu pin: 6 pin  Alkaline  LR6  “AA”
  • Tuổi thọ pin:  24 hours  (20°C /  68°F)
  • Hiển thị trang thái pin liên tục
  • Màn hình hiển thị LCD
  • Dải độ sâu
  • Line : 0 to 5m /16ft.  ( 0-5m / 0-16ft. mode)
  • 0 to 10m /30ft. (0-10m / 0-30ft. mode)
  • Probe : 0 to 10m /30ft.  (option probe)
  • Đơn vị độ sâu / ft. & inch
  • Độ chính xác:
  • 2.0m / 6.5ft.  :  ±2.5%
  • 3.0m / 10ft. :  ±5%
  • 5.0m / 16.5ft.:  ±10%
  • Dòng điện và dòng điện chảy trong dây dẫn hiển thì dòng mA
  •  Audio ra loa trong với âm thanh điều chỉnh,  tai nghe ( optional )
  • Data logging 400 điểm của độ sâu / dòng điện đo/ngày và thời gian
  • giao tiếp: USB cable
  • Nhiệt độ hoạt động:  -20°C to  50°C /  -4°F to 122°F
  • Kích thước: 660 * 130 * 270mm (26.0" * 5.1" * 10.6")
  • Trọng lượng 2.1kg/ 4.7lbs approx.  including eight batteries
  • Cung cấp kèm theo
  • Bộ phát
  • Bộ nhận
  • Cuộn dây 38kHz  sử dụng cho chế độ cuộn dây ngoài
  • Cáp kết nối sử dụng cho chế độ kết nối trực tiếp
  • Cọc nối đất sử dụng cho chế độ kết nối trực tiếp
  • HDSD tiếng anh

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Máy dò vị trí đường ống kim loại, dây cáp điện, cáp quang TAKACHIHO MPL-H11S

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Bộ phát (TX):
  • Tần số ra:
    • 38kHz   :38kHz±0.02% (tiêu chuẩn)
    • 9.5kHz  :9.5kHz±0.02%  (option)
    • 80kHz  :78.125kHz ±0.02%  (option)
    • 512Hz  :512Hz ±0.02% (chỉ chế độ kết nối trực tiếp)
  • Dual   :9.5kHz /38kHz ±0.02%  (chỉ chế độ kết nối trực tiếp)
  • Công suất ra max / tại 80kHz: 1 w
  • Chế độ hoạt động:
  • Chế độ kết nối trực tiếp, chế độ cảm ứng
  • Chế độ cuộn dây ngoài (optional )
  • Kiểu pin: 8 pin  Alkaline  LR20 “D”
  • Tuổi thọ pin:
    • Chế độ trực tiếp: 50 h (ra 4mA , 20°C /  68°F)
    • Chế độ cảm ứng :  20 h (ra 50% , 20°C /  68°F)
  • Nguồn(5W) :  10h(20°C /  68°F)
  • Chỉ thị trạng thái pin
  • Mình hình hiển thị LCD : thanh  Bar graph  &  số
  • Chỉ thị loa trong  :  cảnh báo, tiếng kêu beep
  • Chức năng đo
  • Dòng điện :  0 đến 300mA
  • Diện áp đường  :  0 đến 250V
  • Bảo vệ đầu ra AC 250V (  512Hz: tự động cắt)
  •  Nhiệt độ hoạt động   -20°C to  50°C /  -4°F to 122°F
  • Kích thước: 261 * 314 * 110mm(10.3" * 12.4" * 4.3")
  •  trọng lượng: 3.7kg/ 8.2lbs
  • Bộ nhận (RX)
  • Tần số hoạt động
  • 38kHz  : 38kHz ±2%
  • 9.5kHz  : 9.5kHz ±2%
  • 80kHz  : 78.125kHz ±2%
  • 512Hz  : 512Hz ±2%
  • Passive Radio Radio : 9k to 33kHz
  • Passive Power
  • 50 / 60Hz : 5th harmonic ( 50 Hz or 60Hz user selectable)
  • 100 /120Hz  : 3ed harmonic ( 100 Hz or 120Hz user selectable)
  • Kiểu pin: 6 pin  Alkaline  LR6  “AA”
  • Tuổi thọ pin:  24 hours  (20°C /  68°F)
  • Hiển thị trang thái pin liên tục
  • Màn hình hiển thị LCD
  • Dải độ sâu
  • Line : 0 to 5m /16ft.  ( 0-5m / 0-16ft. mode)
  • 0 to 10m /30ft. (0-10m / 0-30ft. mode)
  • Probe : 0 to 10m /30ft.  (option probe)
  • Đơn vị độ sâu / ft. & inch
  • Độ chính xác:
  • 2.0m / 6.5ft.  :  ±2.5%
  • 3.0m / 10ft. :  ±5%
  • 5.0m / 16.5ft.:  ±10%
  • Dòng điện và dòng điện chảy trong dây dẫn hiển thì dòng mA
  •  Audio ra loa trong với âm thanh điều chỉnh,  tai nghe ( optional )
  • Data logging 400 điểm của độ sâu / dòng điện đo/ngày và thời gian
  • giao tiếp: USB cable
  • Nhiệt độ hoạt động:  -20°C to  50°C /  -4°F to 122°F
  • Kích thước: 660 * 130 * 270mm (26.0" * 5.1" * 10.6")
  • Trọng lượng 2.1kg/ 4.7lbs approx.  including eight batteries
  • Cung cấp kèm theo
  • Bộ phát
  • Bộ nhận
  • Cuộn dây 38kHz  sử dụng cho chế độ cuộn dây ngoài
  • Cáp kết nối sử dụng cho chế độ kết nối trực tiếp
  • Cọc nối đất sử dụng cho chế độ kết nối trực tiếp
  • HDSD tiếng anh

Máy dò vị trí đường ống kim loại, dây cáp điện, cáp quang TAKACHIHO MPL-H11S



Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top