- Thông số đo: C-D, R-D
- Độ chính xác cơ bản: 0.1%
- DÒng tương đương: Nối tiếp và song song
- Chế độ kích: trong, thủ công và ngoài
- Tốc độ đo (phép đo/s): Nhanh: 15, chậm: 4.5
- Cổng đo: 5 cổng
- Chế độ hiển thị: trực tiếp, Δ%
- Tần số đo: 100Hz,120Hz,1kHz, 10kHz
- Trở kháng đầu ra: 30 Ω , 100 Ω
- Cấp kiểm tra: 0.1Vrms, 0.3Vrms, 1Vrms
- Dải hiển thị:
- R: 0.0001 Ω — 99999 MΩ
- C: 0.01 pF — 99999μ F
- D: 0.0001 — 9.999
- Δ%: -9999% — 9999%
- Giao diện: RS-232C, Handler
- Nhiệt độ và độ ẩm: 0°C−40°C, ≤90%RH
- Yêu cầu điện áp:
- Dòng điện: 198V−242V
- Tần số: 47.5Hz−52.5Hz
- Công suất tiêu thụ: ≤ 20 VA
Bình luận