- Tổng tổng rắn hòa tan:
- Dải đo: 0 - 100,000 mg/L, 0 – 100 ppt (Tự động chuyển)
- Độ phân giải: 0.01 (0 – 9.99 mg/L), 0.1 (10.0 – 99.9 mg/L), 1 (100 – 999 mg/L), 0.01 (1.00 – 9.99 ppt), 0.1 (10.0 – 100 ppt)
- Độ chính xác: ±1% đo khoảng rộng hoặc ±1 mg/L, khi lớn hơn
- Nhiệt độ:
- Dải đo: 0.0 to 100°C
- Độ phân giải: 0. 1°C
- Độ chính xác: ±0.5°C
Bình luận