- Màn hình LCD hiển thị 5 số
- Dải đo:
- Đo tiếp xúc : 0.5 đến 19,999 RPM
- Vận tốc bề mặt : 0.05 đến 1,999.9 m/phút / 0.2 đến 6,560 ft/phút
- Độ phân giải :
- 0.1 RPM (< 1,000 RPM) / 1RPM (≥ 1000 RPM)
- m/phút : 0.01m/phút (< 100m/phút)/0.1m/phút (≥100m/phút)
- ft/phút : 0.1ft/phút(<1,000ft/phút) / 1ft/phút (≥1,000 ft/phút)
- Độ chính xác : ± (0.05% + 1 digit)
- Bộ nhớ: Last/Max./Min
- Nhiệt độ hoạt động : 0 – 50oC
- Độ ẩm môi trường :Dưới 80%
Bình luận