- Đo tốc độ (không tiếp xúc):
- RPM: 10,00 ÷ 99999; ± (0,04% rdg + 2dgt)
- RPS (Hz): 0,200 ÷ 2000,0; ± (0,04% rdg + 2dgt)
- Đo tốc độ (có tiếp xúc):
- m/min: 2.000 ÷ 2999.9; ± (0.04%rdg + 2dgt)
- RPM: 20.00 ÷ 29999; ± (0.04%rdg + 2dgt)
- ft/min: 6.00 ÷ 10000; ± (0.04%rdg + 2dgt)
- yard/min: 4.00 ÷ 3000; ± (0.04%rdg + 2dgt)
- Bộ đếm biến cố: 0 ÷ 99999 ; 10kHz với chu trình hoạt động 5%
- Khoảng cách đo: 50 đến 300 mm
- Time base: 4.0 MHz Quartz Crystal
- Lựa chọn dải: Dải tự động
- Màn hình: 5 số LCD 99999
- Tốc độ lấy mẫu: 0,7 s (> 60 vòng / phút) /> 1s (10 đến 60 vòng /min)
- Loại pin: 4 x 1,5V loại pin LR03 AA
- Chỉ báo pin yếu: "BT" được hiển thị khi mức pin quá thấp.
- AutoPowerOFF: 30 phút
Bình luận