Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị 1–60 của 410 kết quả
AC Adaptor KANOMAX 6113-02 (Dùng cho máy 6113)
Bộ adapter dùng cho máy đo tốc độ, lưu lượng gió EXTECH AN300-C
Bộ chụp đo lưu lượng gió TESTO 0563 4170
Bộ điều khiển báo động tốc độ gió không dây PCE WSAC 50W 230
Bộ điều khiển báo động tốc độ gió không dây PCE WSAC 50W 230-ICA
Bộ điều khiển báo động tốc độ gió không dây PCE WSAC 50W 24
Bộ ghi dữ liệu tốc độ gió CEM DT-186 (0.4~30.0m/s)
Bộ ghi dữ liệu tốc độ gió CEM DT-187 (0.4~30.0m/s)
Bộ kít đo tốc độ gió có Bluetooth TESTO 440 (0563 4409, 0~50 m/s)
Bộ kít đo tốc độ gió TESTO 440 (0563 4400, 0〜50 m/s)
Bộ kít đo tốc độ gió TESTO 440 (0563 4401,~50 m/s)
Bộ kít đo tốc độ gió TESTO 440 (0563 4403)
Bộ kít đo tốc độ gió TESTO 440 (0563 4407)
Bộ kít đo tốc độ gió Testo kèm BT TESTO 440 (0563 4406, 0~50 m/s)
Bộ kít đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm kèm BT TESTO 440 (0563 4410, 0.6~50 m/s)
Bộ phụ kiện đo lưu lượng hình vuông 346MM+ hình tròn 210MM Chauvin Arnoux P01654250
Bộ truyền dữ liệu tốc độ gió & nhiệt độ KANOMAX AT400 (loại cánh quạt)
Bộ truyền dữ liệu tốc độ gió & nhiệt độ KANOMAX TAT420 (loại cánh quạt)
Cảm biến đo gió PCE WS A
Cảm biến đo lưu lượng gió (khí) PCE FST-200-201-H-U
Cảm biến đo tốc độ gió đầu đo cánh quạt TESTO 0635 9532 (0.6 ~ 50 m/s)
Cảm biến đo vận tốc gió TESTO 0635 9435 (100mm)
Cảm biến tốc độ gió PCE FST-200-201-H-I
Cảm biến tốc độ gió PCE FST-200-201-I
Cảm biến tốc độ gió PCE FST-200-201-U
Cáp kết nối PC (RS-232C) KANOMAX 6000-02
Chụp đo lưu lượng gió TSI 801200 (305 mm x 1220 mm)
Cone dùng cho đầu đo lưu lượng gió dây nhiệt KIMO K120 (50〜1200 m3/h )
Cone dùng cho đầu đo lưu lượng gió dây nhiệt KIMO K25 (10~400 m3/h)
Cone dùng cho đầu đo lưu lượng gió dây nhiệt KIMO K35 (10〜400 m3/h)
Cone dùng cho đầu đo lưu lượng gió dây nhiệt KIMO K75 (30 ~ 750 m3/h)
Cone dùng cho đầu đo lưu lượng gió dây nhiệt KIMO K85 (10 ~ 400 m3/h)
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05 (0.0-45.0 m/s)
Đầu dò cảm biến áp suất KANOMAX 6113-07 (Dùng cho máy 6113)
Đầu dò cảm biến đo gió Kanomax 6113-01 (Dùng cho máy 6113)
Đầu dò cánh quạt xoay 100mm TSI 995 (dùng cho máy 9565, 0.25 ~ 30m/s)
Đầu dò đo tốc độ gió và nhiệt độ độ ẩm TSI 966 (0 ~ 50 m/s)
Đầu dò đo tốc độ, lưu lượng, nhiệt độ gió Tenmars Pr401T (dùng cho máy TM-402)
Đầu dò nhiệt độ không khí TSI 794 (-40 ~ 870°C)
Đầu dò nhiệt độ và độ ẩm, C02 TSI 980
Đầu dò thẳng đo tốc độ gió và nhiệt độ độ ẩm TSI 964 (0 ~ 50 m/s)
Đầu dò thẳng đo tốc độ gió và nhiệt độ TSI 960 (0 ~ 50m/s)
Đầu dò tích hợp DEFELSKO PRBDPMS-C
Đầu dò vận tốc gió TSI 8455-03 (0.127 ~ 50.8 m/s)
Đầu dò vận tốc gió TSI 8465-03 (0.127 ~ 50.8 m/s)
Đầu đo 3 chức năng TESTO 0635 1535 (Tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm)
Đầu đo cánh quạt (của Testo 416) Testo 0400 0416
Đầu đo dạng dây nhiệt đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo SFC-300 ( dùng cho VT210)
Đầu đo dùng cho máy đo tốc độ gió Tenmars TM-414P
Đầu đo đa chức năng KIMO SMT-900 (tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm dùng cho VT210)
Đầu đo gió TSI 962 (0 ~ 50 m/s)
Đầu đo mở rộng KANOMAX 6500-10 (10m)
Đầu đo tốc độ gió (dùng cho TM-412) TENMARS TM-412P
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt KIMO SH-100 (0.3 – 35 m/s )
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt KIMO SHF-100 (Ø 100 mm, wireless)
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø14 mm KIMO SH 14 (0.8~25m/s)
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø70 mm KIMO SH 70 (0.4 ~ 35 m/s)
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø70 mm KIMO SHF-70 (không dây, 0.4 ~ 35 m/s)
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt telescopic Ø100 mm KIMO SHT-100 (0.3 ~ 35 m/s)
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Telescopic Ø14 mm KIMO SHT 14
Xem thêm
File danh sách sản phẩm cần đặt
❌