- Độ phân giải: 0.01m/sec
- Hiển thị: Màn hình LCD siêu rộng (9999 counts) có đèn nền
- Dải đo / Độ chính xác Tốc độ gió
- m/s (m/giây): 0.40~30.00 / ±3% ±0.20m/s
- ft/min (feet/phút): 80~5900 / ±3% ±40ft/min
- km/h (km/giờ): 1.4~108.0 / ±3% ±0.8km/h
- MPH (m/giây): 0.9~67.0 / ±3% ±0.4MPH
- Knots (hải lý/giờ): 0.8~58.0 / ±3% ±0.4knots
- Dải đo / Độ chính xác Nhiệt độ không khí:
- -10~60ºC (14~140ºF) / ± 2.0ºC (±4.0ºF)
- Dải đo / Độ chính xác Nhiệt độ hồng ngoại:
- -50~-20ºC(-58~-4ºF) / ± 5.0ºC(9.0ºF)
- -20~260°C(-4~500ºF) / ±2% giá trị đọc hoặc ± 2ºC(4ºF)
- Dải đo / Tiết điện Dòng khí
- CFM: 0-999900 / 0-999.9 ft²
- CMM: 0-999900 / 0-999.9 m²
Bình luận