- Dải đo:
- 40 đến 7800 FPM (0.2 đến 40 m/s), đối với đầu dò AP275
- 300 đến 6890 FPM (1.5 đến 35 m/s), đối với đầu dò AP100
- Độ chính xác: +/- 1.0 % rdg +/- 1digit
- Độ phân giải: 1 FPM or 0.01 m/s
- Nhiệt độ:
- Dải đo:
- -22 đến 212°F (-30 đến 100°C), đối với đầu dò vận tốc
- -139 đến 392°F (-95 đến 200°C), đối với đầu dò nhiệt độ
- Độ chính xác: +/- 0.3C +/-0.2 % rdg/ °C
- Độ phân giải: : 0.1F or 0.1°C
- Màn hình: 0,5 inch LCD, 4 chữ số với đèn nền LED
- Nhiệt độ hoạt động:
- Máy: 32 đến 125°F (0 đến 50°C)
- Đầu dò: -4 đến 212°F (-20 đến 100°C)
- Nguồn: 3 pin kiềm AA, thời lượng pin 150 giờ
- Kích thước:
- Máy: W 3.2 x D 1.5 x H 6.5 inch (82 x 38 x 165 mm)
- Đầu dò AP275: Đường kính 2.75 inch
- Đầu dò AP100: Đường kính 1.00 inch
- Giao diện:
- Số: RS232C (dùng để in)
- Tương tự (option): DC 0-3 V (chỉ dành cho các phép đo tốc độ gió)
Bình luận