- Đo tốc độ gió:
Đơn vị | Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
m/s | 0.2 to 20.0 m/s | 0.1 m/s | ± (5% + a) hoặc ± (1% + a) |
km/h | 0.7-72.0 km/h | 0.1 km/h | |
mile/h | 0.5-44.7 mph | 0.1 mile/h | |
knots | 0.4-38.8 knots | 0.1 knots | |
ft/min | 40-3940 ft/min | 1 ft/min |
- Đo nhiệt độ không khí :
Nhiệt độ | 0 to 50 ℃ | 0.1 ℃ | ± 0.8 ℃ |
Nhiệt độ | 32 to 122 ℉ | 0.1 ℉ | ± 1.5 ℉ |
- Đo lưu lượng gió :
Đơn vị | Khoảng đo | Độ phân giải | Diện tích |
CMM (m^3/phút.) | 0-999,900 m^3/phút. | 0.001-100 | 0.001-9,999 m^3/ phút |
CFM (ft^3phút). | 0-999,900 ft^3/ phút. | 0.001-100 | 0.001-9,999 ft^3/ phút |
- Hiển thị : Màn hình LCD lớn với màn hình hiển thị đồng hồ đo chức năng kép.
- Ghi lại Tối đa và Tối thiểu đọc với Recall.
- Tắt tự động giúp tiết kiệm pin hoặc tắt bằng tay bằng nút nhấn.
- Thời gian lấy mẫu Khoảng 1giây.
- Quá tải: báo “------“
- Nhiệt độ hoạt động: máy: 0 to 50℃ (32 to 122℉ )
- Độ ẩm cho phép: 80% RH.
- Nguồn cấp : Pin 9V DC
Bình luận