- Tốc độ gió
- Dải đo gió: 0.0~45.0 m/s, 0~880 ft/min, 0.0~88.0 knots, 0.0~140.0 Km/hr
- Độ phân giải: 0.1 m/s, 10 ft/min, 0.1 knots, 0.1 Km/hr
- Độ chính xác: 3% ± 0.3 m/s, 3% ± 40 ft/min, 3% ± 0.4 knots, 3% ± 0.8 Km/hr
- Nhiệt độ: 0~45.0 °C, 0.2°C, ±1.0°C
- Lưu lượng gió:
- Dải đo: 0-99990 CMM(m3/min), 0-99990CFM CMM(ft3/min)
- Độ phân giải: 0.001~100 CMM (m3/min)/CMM(ft3/min)
- Diện tích: 0.001~9999 CFM/CMM
- Môi trường hoạt động: 0°C ~ 50°C, <80% RH, 500 mB~2 Bar
- Chức năng ghi dữ liệu tối đa 2000 điểm
- Thời gian lấy mẫu có thể cài đặt
- LCD 17mm: 4 chữ số lớn
- Màn hình kép LCD (Tốc độ + Nhiệt độ, Lưu lượng + Diện tích)
- Cáp 2m
- Chức năng: Báo pin yếu, HOLD/MAX/MIN
- Pin: 9V
- Giao diện RS232C kết nối PC
Bình luận