- Hiển thị: LCD 52 mm x 38 mm
- Đo tốc độ gió (Dải đo/ độ phân giải/ Độ chính xác)
- 0.2 ~ 5.0 m/s, 0.01 m/s, ±(5% + a)
- 5.1 ~ 25.0 m/s, 0.1 m/s, ±(5% + a)
- 0.70 ~ 18.00 km/h, 0.01 Km/h, ±(5% + a)
- 18.0 ~ 72.0 km/h, 0.1 Km/h, ±(5% + a)
- 0.50 ~ 11.20 mph, 0.01 mph, ±(5% + a)
- 11.2 ~ 44.7 mph, 0.1 mph, ±(5% + a)
- 0.40 ~ 9.70 knot, 0.01 Knot, ±(5% + a)
- 9.7 ~ 38.8 knot, 0.1 Knot, ±(5% + a)
- 40-3940 ft/min, 1 Ft/minn, ±(5% + a)
- @ a = 0.1 m/s, 0.3 km/h, 0.2 mile/h, 0.2 knot, 20 ft/min
- Đo độ ẩm không khí
- Dải đo: 5% ~ 95% R.H.
- Độ phân giải: 0.1 % R.H
- Độ chính xác:
- ≧70% RH: ±(3% reading + 1% RH)
- < 70% RH: ±3% RH.
- Nhiệt độ không khí:
- Dải đo: 0 ~ 50℃ /32 ~ 122℉
- Độ phân giải: 0.1℃ /0.1℉
- Độ chính xác: ± 0.8℃ /1.5℉
- Đo lưu lượng (Dải đo/ độ phân giải/ Độ chính xác)
- CMM ( m^3/min. ) 0 to 45,000 CMM, 0.001 to 1 CMM
- CFM ( ft^3/min. ) 0 to 1,589,200 CFM, 0.001 to 100 CFM
- Dải đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100.0 ~ 1300.0 ℃
- Dải đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu J: -100.0 ~ 1200.0 ℃
- Chức năng khác: Data hold, record max. and min. reading.
- Có thể mở rộng bộ nhớ 1GB ~ 16GB (thẻ SD)
- Giao tiếp máy tính
- Pin: ( UM3, AA ) x 6
Bình luận