- Thông số đo:
- Tỉ lệ máy biến áp và độ chính xác:
- 5Vac 1~1,999(0.1%)
- 2,000~3,999(0.25%)
- 4,000~15,000(2%)
- 40Vac 1~1,999(0.1%)
- 2,000~3,999(0.25%)
- 4,000~15,000(1%)
- Điện áp: 1V, 5V, 10V, 40V
- Dòng điện: 0~2A
- Góc pha: 0~360degree
- Độ chính xác: ±0.2degree+2dgts
- - Đo điện áp pha-pha, phân tích Vector
- - Test có tải:
- + Mất tải: Phân tích công suất
- + Đo điện áp pha
- + Dòng điện mức
- - Test không tải:
- + Mất không tải: Phân tích công suất
- + Điện áp định mức
- - Phân tích công suất
- + 4 kênh
- + Đầu vào dòng điện, điện áp: AC+DC
- + Dải điện áp: Phase voltage (L-N) : 50 ~ 1000 VRMS
- Line voltage (L-L) : 50 ~ 1730 VRMS
- Dải dòng điện: (Flexible clamp-on used) 3 ~ 5000ARMS ± 1.5% of mV
- (Current clamp-on used) 50m ~ 1000ARMS ± 0.5% of mV.
- Tốc độ lấy mẫu: 10.24k Samples/sec @ 50/60㎐
- Dải tần: 40 ~ 70㎐ ± 20 m㎐
- Sơ đồ dây: 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P4W
- Đo điện áp ,dòng điện, công suất, hệ số cos θ, sóng hài,...
- Màn hình: 1024×600 pixels, 7.0-in color TFT screen (touch panel)
- Nguồn: Pin 7.2V/5.2A Li-ion, 12V/2.5A Adaptor
- Giao tiếp: USB, Bluetooth
- Thẻ nhớ: MicroSD(8GB), 32GB max
- Option: kìm kẹp 1000A (AC/DC)
Bình luận