- Dải đo (VT): tự động: 0.8000 đến 8,000:1
- Độ chính xác (VT) tại:
- Dải đo 0.8000 đến 9.9999: ± 0.2 % của số đọc
- Dải đo 10.000 đến 999.99: ± 0.1 % của số đọc
- Dải đo 1000.0 đến 4999.9: ± 0.2 % của số đọc
- Dải đo 5000.0 đến 8000.0: ± 0.25 % của số đọc
- Dải đo (TC): tự động: 0.8000 đến 1000.0
- Độ chính xác (TC): ± 0.5 % số đọc
- Tín hiệu kích từ: chế độ VT: 32 Vrms (tối đa) chế độ CT: cấp tự động từ 0 đến 1 A, 0.1 đến 4.5 Vrms
- Dòng điện kích từ hiển thị 0 đến 1,000 mA; độ chính xác: ± (2 % số đọc + 2 mA)
- Tần số kích từ: 70 Hz
- Màn hình: Màn hình LCD hiển thị chữ & số, 2 dòng 16 ký tự, điều chỉnh được độ tương phản và đèn nền. Dễ dàng đọc trong mọi điều kiện ngày / đêm
- Các ngôn ngữ có trong máy: Pháp, Anh, Tây Ban Nha, Ý, Đức, Bồ Đào Nha
- Phương pháp đo: theo tiêu chuẩn IEEE Std C57, 12.90™ -2006
- Nguồn hoạt động: 2 pin sạc: 12 V, NiMH, 1650 mAH
- Thời gian dùng pin: lên đến 10 giờ hoạt động liên tục, cảnh báo pin thấp
- Bộ sạc pin: điện áp ngõ vào 90 đến 264 Vrms, bộ sạc thông mình
- Thời gian sạc pin: < 4 h để sạc đầy
- Bộ nhớ: 10,000 lần kiểm tra
- Ngày / giờ: nguồn nuôi bằng pin riêng, thời gian thực
- Giao tiếp thông tin: USB 2.0 - quang, 115.2 kB
- Phần mềm: phần mềm phân tích DataView®
- Kết nối: XLR
- Dây đo: Dây đo H và X, dài 4.6 m (15 ft), được trang bị kẹp cá sấu phân biệt theo màu
- Vỏ thiết bị: Nhựa PP chắc chắn, theo tiêu chuẩn UL 90 V0
- Rung động: IEC 68-2-6 (1.5 mm tại 55 Hz)
- Va đập: IEC 68-2-27 (30 G)
- Rơi: IEC 68-2-32 (1 m
- Cấp bảo vệ: IP 40 với nắp mở theo EN 60529; IP 53 với nắp đóng theo EN 60529
- An toàn điện: EN 61010-1, 50 V CAT IV; chống ô nhiễm: mức 2
Bình luận