- Phạm vi đo:
- 1000 ... 400.000 Lux
- 0,0 ... 999,9 Lux
- Nghị quyết:
- 1 Lux
- 0,1 Lux
- Phạm vi đo lường (footcandle)
- 1000 ... 400.000 fc
- 100 ... 999
- 0,00 ... 99,00fc
- Nghị quyết:
- 1 fcc
- 1 fcc
- 0,01fc
- Sự chính xác:
- ±5 % giá trị đo được ±10 chữ số với đèn chuẩn A
- ±10 % giá trị đo được ±10 chữ số
- Độ lặp lại: ±2 %
- Tốc độ lấy mẫu: 4 Hz
- Tỷ lệ lấy mẫu đỉnh giữ: 10 µs
- Cảm biến: điốt quang silicon với bộ lọc quang phổ
- Hiển thị trạng thái pin: biểu tượng pin xuất hiện khi điện áp pin quá thấp.
- Giao diện: Micro-USB (chỉ để sạc)
- Pin cấp nguồn: Pin Li-Ion 3.7 V
- Nguồn điện USB: 5 V DC, 1 A
- Điều kiện hoạt động: -10 … 50 °C / 14 … 122 ° F / <80 % RH, không ngưng tụ
- Điều kiện bảo quản: -20 … 50 °C / -4 … 122° / <80 % RH, không ngưng tụ
- Kích thước:
- Đồng hồ: 162 x 88 x 32 mm / 6,4 x 3,5 x 1,3"
- Cảm biến: 102 x 60 x 25 mm / 4 x 2,4 x 1"
- Trọng lượng: 11,3 oz
Bình luận